17 Flashcards
1
Q
在
A
Zài
đang
2
Q
出来
A
chūlai
ra đây
3
Q
来
A
lái
tới, đến
4
Q
正在
A
zhèngzài
đang
5
Q
音乐
A
yīnyuè
âm nhạc
6
Q
没有
A
méiyǒu
không có
7
Q
正
A
zhèng
đang
8
Q
录音
A
lùyīn
ghi âm
9
Q
事
A
shì
sự, sự việc
10
Q
书店
A
shūdiàn
hiệu sách
11
Q
想
A
xiăng
muốn
12
Q
汉英
A
Hàn-Ying
hán anh
13
Q
坐
A
zuò
ngồi
14
Q
挤
A
Jǐ
bóp, nặn, chen chúc
15
Q
骑
A
qí
cưỡi, đi