16 Flashcards

1
Q

现在

A

xiànzài
hiện tại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

A

Gēn
cùng, với

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

一起

A

Yīqǐ
cùng nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

咱们

A

zánmen
chúng tôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

A

zǒu
đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

常(常)

A

cháng (cháng)
thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

有时候
yǒu shíhou

A

yǒu shíhou
đôi khi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

jiè
vay, mượn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

时候

A

shíhou
thời gian, lúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

上网

A

shàng wăng
lên mạng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

A

wăng
mạng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

A

chá
kiểm tra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

资料

A

zīliào
tư liệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

总(是)

A

Zǒng (shì)
luôn luôn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

安静

A

ānjìng
yên tĩnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

晚上

A

wǎnshang
buổi tối

17
Q

复习

A

fùxí
ôn tập

18
Q

预习

A

γùxí
chuẩn bị bài

18
Q

课文

A

kèwén
bài khóa

19
Q

生词

A

shēngcí
từ mới

20
Q

或者

A

huòzhě
hoặc

21
Q

练习

A

liànxí
luyện tập

22
Q

聊天儿

A

liáo tiānr
nói chuyện

23
Q

收发

A

shōufā
chuyển phát

24
Q

A

shōu
thu, nhận

25
Q

A


gửi

26
Q

伊妹儿

A

yīmèir
mail

27
Q

电影

A

Diànyǐng
điện ảnh

28
Q

电视剧

A

diànshìjù
phim truyền hình

29
Q

电视

A

diànshì
ti vi

30
Q

休息

A

xiūxi
nghỉ ngơi

31
Q

宿舍

A

sùshè
kí túc xá

32
Q

公园

A

gōngyuán
công viên

33
Q

超市

A

Chāoshì
siêu thị

34
Q

东西

A

dōngxi
đồ vật