16 Flashcards
1
Q
现在
A
xiànzài
hiện tại
2
Q
跟
A
Gēn
cùng, với
3
Q
一起
A
Yīqǐ
cùng nhau
4
Q
咱们
A
zánmen
chúng tôi
5
Q
走
A
zǒu
đi
6
Q
常(常)
A
cháng (cháng)
thường
7
Q
有时候
yǒu shíhou
A
yǒu shíhou
đôi khi
8
Q
借
A
jiè
vay, mượn
9
Q
时候
A
shíhou
thời gian, lúc
10
Q
上网
A
shàng wăng
lên mạng
11
Q
网
A
wăng
mạng
12
Q
查
A
chá
kiểm tra
13
Q
资料
A
zīliào
tư liệu
14
Q
总(是)
A
Zǒng (shì)
luôn luôn
15
Q
安静
A
ānjìng
yên tĩnh