20 Flashcards
1
Q
年
A
nián
năm
2
Q
今年
A
jīnnián
năm nay
3
Q
明年
A
míngnián
năm sau
4
Q
后年
A
hòunián
năm kia
5
Q
去年
A
Qùnián
năm ngoái
6
Q
毕业
A
bì yè
tốt nghiệp
7
Q
多
A
duō
nhiều
8
Q
多大
duō dà
A
duō dà
bao nhiêu tuổi
9
Q
岁
A
sùi
tuổi
10
Q
属
A
Shǔ
thuộc, cẩm tinh
11
Q
狗
A
Gǒu
chó
12
Q
月
A
yuè
tháng
13
Q
号
A
hào
số, ngày
14
Q
正好
A
Zhènghǎo
đúng lúc
14
Q
生日
A
shēngri
sinh nhật