2.5 Flashcards

1
Q

jewelry

A

(n) trang sức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

showcase

A

(v) trưng bày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

crysta

A

(n) tinh thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

centerpiece

A

(n) tâm điểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

back up

A

(phrasal v.) tắc nghẽn, ùn tắc, hỗ trợ, sao lưu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

barely

A

(adv) gần như không, hầu như không

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

note

A

(n) ghi chú, ghi chép

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

fill in

A

(phrasal v.) thay thế, thế chỗ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

relief

A

(n) sự nhẹ nhõm, sự an tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

client

A

(n) khách hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

allocate

A

(v) phân bổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

firm

A

thương hội(n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

litigation

A

(n) kiện tụng, tranh chấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

dedicate

A

(v) tận tụy, tận tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

establish

A

(v) thành lập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

evidence

A

(n) bằng chứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

exhibit

A

(n) hiện vật, bằng chứng trình diễn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

diagram

A

(n) sơ đồ, biểu đồ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

juggle

A

(v) tung hứng, xử lý nhiều việc cùng một lúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

flat-screen

A

(adj) màn hình phẳng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

board of directors

A

(np) ban quản trị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

frequently

A

(adv) thường xuyên

23
Q

upgrade

A

(n) nâng cấp

24
Q

consider

A

(v) xem xét, cân nhắc

25
Q

junior

A

(adj) thứ tự thấp hơn, mới vào nghề

26
Q

industrial designer

A

(adj-n) nhà thiết kế công nghiệp

27
Q

opening

A

(n) vị trí công việc trống, cơ hội việc làm

28
Q

qualified

A

(adj) đủ năng lực, đủ khả năng

29
Q

in-house

A

(adj) trong nội bộ công ty

30
Q

manufacture

A

(v) sản xuất

31
Q

collaborate

A

(v) hợp tác

32
Q

sustainability

A

(n) tính bền vững

33
Q

problem-solving

A

(adj) giải quyết vấn đề

34
Q

sketch

A

(n) bản phác thảo

35
Q

storyboard

A

(n) kịch bản hình ảnh

36
Q

prototype

A

(n) nguyên mẫu

37
Q

qualification

A

(n) năng lực, phẩm chất

38
Q

committee

A

(n) ủy ban

39
Q

reference

A

(n) người giới thiệu, nguồn tham khảo

40
Q

shingle

A

(n) tấm lợp (thường là gỗ hoặc vật liệu khác để lợp mái)

41
Q

long-lasting

A

(adj) bền bỉ, lâu bền

42
Q

product number

A

(n-n) số sản phẩm

43
Q

exclusive

A

(adj) độc quyền

44
Q

warranty

A

(n) bảo hành

45
Q

crew

A

(n) đội ngũ

46
Q

deposit

A

(n) tiền đặt cọc

47
Q

representative

A

(n) đại diện

48
Q

installation

A

(n) sự lắp đặt

49
Q

residence

A

(n) nơi cư trú

50
Q

apartment

A

(n) căn hộ

51
Q

motel

A

nhà trọ

52
Q

aspect

A

(n) khía cạnh

53
Q

functionality

A

(n) tính năng, khả năng hoạt động

54
Q

interface

A

(n) giao diện