2.5 Flashcards
1
Q
jewelry
A
(n) trang sức
2
Q
showcase
A
(v) trưng bày
3
Q
crysta
A
(n) tinh thể
4
Q
centerpiece
A
(n) tâm điểm
5
Q
back up
A
(phrasal v.) tắc nghẽn, ùn tắc, hỗ trợ, sao lưu
6
Q
barely
A
(adv) gần như không, hầu như không
7
Q
note
A
(n) ghi chú, ghi chép
8
Q
fill in
A
(phrasal v.) thay thế, thế chỗ
9
Q
relief
A
(n) sự nhẹ nhõm, sự an tâm
10
Q
client
A
(n) khách hàng
11
Q
allocate
A
(v) phân bổ
12
Q
firm
A
thương hội(n)
13
Q
litigation
A
(n) kiện tụng, tranh chấp
14
Q
dedicate
A
(v) tận tụy, tận tâm
15
Q
establish
A
(v) thành lập
16
Q
evidence
A
(n) bằng chứng
17
Q
exhibit
A
(n) hiện vật, bằng chứng trình diễn
18
Q
diagram
A
(n) sơ đồ, biểu đồ
19
Q
juggle
A
(v) tung hứng, xử lý nhiều việc cùng một lúc
20
Q
flat-screen
A
(adj) màn hình phẳng
21
Q
board of directors
A
(np) ban quản trị