2.1 Flashcards

1
Q

volunteer

A

(v) tình nguyện tham gia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

expect

A

(v) dự kiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

drop

A

(v) giảm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

project management software

A

(np) phần mềm quản lý dự án

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

attempted

A

cố gắng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

weakened

A

làm suy yếu đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

manufacturer

A

(n) nhà sản xuất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

external

A

(adj) bên ngoài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

additional

A

tính từ (bổ sung)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

charge

A

(v) tính phí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

fee

A

(n) phí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

prefer

A

(v) thích hơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

transfer

A

(v) chuyển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

finance department

A

(n-n) phòng tài chính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

specific

A

tính từ (cụ thể)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

criteria

A

(n) tiêu chí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

leader

A

danh từ (người dẫn đầu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

assist

A

(v) hỗ trợ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

costume

A

(n) trang phục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

fabric

A

(n) vải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

rehearse

A

(v) tập luyện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

comprehensive

A

(adj) toàn diện

22
Q

effort

A

(n) nỗ lực

23
Q

brand’s identity

A

(np) sự nhận diện thương hiệu

24
Q

appeal

A

(v) thu hút

25
Q

utility

A

(n) tiện ích, hữu dụng

26
Q

vehicle

A

(n) phương tiện giao thông

27
Q

carry

A

(v) chở

28
Q

provider

A

(n) nhà cung cấp

29
Q

management

A

(n) quản lý

30
Q

conduct

A

(v) tiến hành

31
Q

hesitant

A

động từ (do dự)

32
Q

hesitation

A

danh từ (sự do dự)

33
Q

productively

A

(adv) một cách hiệu quả

34
Q

as

A

liên từ phụ thuộc (bởi vì, như là, khi)

35
Q

instead

A

trạng từ (thay vào đó)

36
Q

unpaid leave

A

(adj-n) phép không lương

37
Q

supervisor

A

(n) giám sát

38
Q

proceed

A

tiến hành

39
Q

board

A

(n) ban giám đốc

40
Q

vote

A

(v) bầu chọn, bỏ phiếu

41
Q

acquire

A

(v) thu mua

42
Q

common

A

(adj) chung

43
Q

regular

A

(adj) thông thường, thường

44
Q

plain

A

(adj) đơn giản

45
Q

toward

A

(prep) hướng đến

46
Q

pursue

A

(v) theo đuổi

47
Q

individual

A

(n) (adj) cá nhân

48
Q

interest

A

(n) lợi ích

49
Q

accurate

A

(adj) chính xác

50
Q

representation

A

(n) sự diễn tả, đại diện

51
Q

resort

A

(n) khu nghỉ dưỡng

52
Q

inquire

A

(v) điều tra, hỏi

53
Q

manageria

A

(adj) quản lý