2.1 Flashcards
1
Q
volunteer
A
(v) tình nguyện tham gia
2
Q
expect
A
(v) dự kiến
3
Q
drop
A
(v) giảm
4
Q
project management software
A
(np) phần mềm quản lý dự án
5
Q
attempted
A
cố gắng
5
Q
weakened
A
làm suy yếu đi
6
Q
manufacturer
A
(n) nhà sản xuất
7
Q
external
A
(adj) bên ngoài
8
Q
additional
A
tính từ (bổ sung)
9
Q
charge
A
(v) tính phí
10
Q
fee
A
(n) phí
11
Q
prefer
A
(v) thích hơn
12
Q
transfer
A
(v) chuyển
13
Q
finance department
A
(n-n) phòng tài chính
14
Q
specific
A
tính từ (cụ thể)
15
Q
criteria
A
(n) tiêu chí
16
Q
leader
A
danh từ (người dẫn đầu)
17
Q
assist
A
(v) hỗ trợ
18
Q
costume
A
(n) trang phục
19
Q
fabric
A
(n) vải
20
Q
rehearse
A
(v) tập luyện
21
Q
comprehensive
A
(adj) toàn diện
22
Q
effort
A
(n) nỗ lực
23
Q
brand’s identity
A
(np) sự nhận diện thương hiệu
24
appeal
(v) thu hút
25
utility
(n) tiện ích, hữu dụng
26
vehicle
(n) phương tiện giao thông
27
carry
(v) chở
28
provider
(n) nhà cung cấp
29
management
(n) quản lý
30
conduct
(v) tiến hành
31
hesitant
động từ (do dự)
32
hesitation
danh từ (sự do dự)
33
productively
(adv) một cách hiệu quả
34
as
liên từ phụ thuộc (bởi vì, như là, khi)
35
instead
trạng từ (thay vào đó)
36
unpaid leave
(adj-n) phép không lương
37
supervisor
(n) giám sát
38
proceed
tiến hành
39
board
(n) ban giám đốc
40
vote
(v) bầu chọn, bỏ phiếu
41
acquire
(v) thu mua
42
common
(adj) chung
43
regular
(adj) thông thường, thường
44
plain
(adj) đơn giản
45
toward
(prep) hướng đến
46
pursue
(v) theo đuổi
47
individual
(n) (adj) cá nhân
48
interest
(n) lợi ích
49
accurate
(adj) chính xác
50
representation
(n) sự diễn tả, đại diện
51
resort
(n) khu nghỉ dưỡng
52
inquire
(v) điều tra, hỏi
53
manageria
(adj) quản lý