2.4 Flashcards
1
Q
promotion
A
(n) khuyến mãi
2
Q
resident
A
(n) cư dân
3
Q
valid through
A
(phrase) có hiệu lực đến
4
Q
semiannual
A
(adj) hàng năm hai lần
5
Q
dental
A
(adj) nha khoa
6
Q
whiten
A
(v) làm trắng
7
Q
invisible
A
(adj) vô hình, không nhìn thấy được
8
Q
brace
A
(n) nẹp, niềng răng
9
Q
look forward to
A
(+ V-ing) (phrase) mong chờ, trông đợi
10
Q
favor
A
(n) lời yêu cầu, sự giúp đỡ
11
Q
farewell
A
(n) lời chia tay
12
Q
pastry
A
(n) bánh ngọt, bánh ngọt nướng
13
Q
colleague
A
(n) đồng nghiệp
14
Q
straightaway
A
(adv) ngay lập tức
15
Q
historic
A
(adj) lịch sử, có giá trị lịch sử
16
Q
construct
A
(v) xây dựng
17
Q
general store
A
(adj-n) cửa hàng tạp hóa
18
Q
boutique
A
(n) cửa hàng thời trang, cửa hàng đặc sản
19
Q
demolition
A
(n) sự phá hủy, sự hủy diệt
20
Q
investment
A
(n) sự đầu tư
21
Q
extensive
A
(adj) rộng rãi