2.4 Flashcards
promotion
(n) khuyến mãi
resident
(n) cư dân
valid through
(phrase) có hiệu lực đến
semiannual
(adj) hàng năm hai lần
dental
(adj) nha khoa
whiten
(v) làm trắng
invisible
(adj) vô hình, không nhìn thấy được
brace
(n) nẹp, niềng răng
look forward to
(+ V-ing) (phrase) mong chờ, trông đợi
favor
(n) lời yêu cầu, sự giúp đỡ
farewell
(n) lời chia tay
pastry
(n) bánh ngọt, bánh ngọt nướng
colleague
(n) đồng nghiệp
straightaway
(adv) ngay lập tức
historic
(adj) lịch sử, có giá trị lịch sử
construct
(v) xây dựng
general store
(adj-n) cửa hàng tạp hóa
boutique
(n) cửa hàng thời trang, cửa hàng đặc sản
demolition
(n) sự phá hủy, sự hủy diệt
investment
(n) sự đầu tư
extensive
(adj) rộng rãi
stunning
(n) tuyệt đẹp
prime
(adj, n) xuất sắc, chủ yếu
clams
(n) nghêu