2.4 Flashcards

1
Q

promotion

A

(n) khuyến mãi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

resident

A

(n) cư dân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

valid through

A

(phrase) có hiệu lực đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

semiannual

A

(adj) hàng năm hai lần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

dental

A

(adj) nha khoa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

whiten

A

(v) làm trắng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

invisible

A

(adj) vô hình, không nhìn thấy được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

brace

A

(n) nẹp, niềng răng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

look forward to

A

(+ V-ing) (phrase) mong chờ, trông đợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

favor

A

(n) lời yêu cầu, sự giúp đỡ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

farewell

A

(n) lời chia tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

pastry

A

(n) bánh ngọt, bánh ngọt nướng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

colleague

A

(n) đồng nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

straightaway

A

(adv) ngay lập tức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

historic

A

(adj) lịch sử, có giá trị lịch sử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

construct

A

(v) xây dựng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

general store

A

(adj-n) cửa hàng tạp hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

boutique

A

(n) cửa hàng thời trang, cửa hàng đặc sản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

demolition

A

(n) sự phá hủy, sự hủy diệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

investment

A

(n) sự đầu tư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

extensive

A

(adj) rộng rãi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

stunning

A

(n) tuyệt đẹp

23
Q

prime

A

(adj, n) xuất sắc, chủ yếu

24
Q

clams

A

(n) nghêu

25
Q

shrimp

A

(n) tôm

26
Q

mussel

A

(n) con trai

27
Q

buttermilk

A

(n) sữa chua

28
Q

batter

A

(n) lớp vỏ bên ngoài

29
Q

pan-seared

A

(adj) áp chảo, chiên chảo

30
Q

oyster

A

(n) hàu

31
Q

toast

A

(v) nướng

32
Q

almond

A

(n) hạt hạnh nhân

33
Q

blue cheese dressing

A

(np) nước sốt phô mai xanh

34
Q

avocado

A

(n) quả bơ

35
Q

chain

A

(n) chuỗi

36
Q

department store

A

(n-n) cửa hàng bách hóa

37
Q

initiative

A

(n) sáng kiến, sự khởi xướng

38
Q

corporate

A

(n) doanh nghiệp

39
Q

day-to-day operation

A

(phrase) hoạt động hàng ngày

40
Q

1.

pair with

A

(phrase) ghép cặp với

41
Q

implement

A

(v) thực hiện

42
Q

allocate

A

(v) phân bổ

43
Q

promote

A

(v) thúc đẩy, khuyến khích

44
Q

organic

A

(adj) hữu cơ

45
Q

unexpected

A

(adj) không ngờ đến, bất ngờ

46
Q

smoothly

A

(adv) một cách trôi chảy, suôn sẻ

47
Q

demand

A

(v) đòi hỏi, yêu cầu

48
Q

commitment

A

(n) cam kết, sự cam kết

49
Q

tyre-pressure

A

(n) áp suất lốp

50
Q

fluid fill-up

A

(np) việc làm đầy chất lỏng

51
Q

filter

A

(n) bộ lọc

52
Q

blend

A

(n, v) hỗn hợp, trộn

53
Q

synthetic

A

(adj, n) sự kết hợp, tổng hợp

54
Q

mileage

A

(n) số dặm đã đi.