2.3 Flashcards

1
Q

Tabletop

A

(n) mặt bàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Bend

A

(v) uốn cong

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Multiple

A

(adj) nhiều, đa dạng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Direction

A

(n) hướng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Vertical

A

(adj) theo chiều dọc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Horizontal

A

(adj) theo chiều ngang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Tilt

A

(n, v) khả năng nghiêng, điều chỉnh nghiêng.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

crowded

A

(adj) đông đúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

accidental

A

(adj) tình cờ, ngẫu nhiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

generous

A

(adj) hào phóng, rộng lượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

light

A

(adj) nhẹ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Participation

A

(n) sự tham gia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Amateur

A

(adj) nghiệp dư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Contest

A

(n) cuộc thi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Appreciate

A

(v) đánh giá cao, trân trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Panel of experts

A

(np) ban chuyên gia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Display

A

(v) trưng bày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Gallery

A

(n) phòng trưng bày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Environment

A

(n) môi trường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Contribution

A

(n) sự đóng góp.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

even though

A

liên từ phụ thuộc (mặc dù)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

in order to

A

cụm giới từ (để)

23
Q

in spite of

A

cụm giới từ (mặc dù)

24
Q

as well as

A

cụm giới từ (cũng như)

25
Q

efficiently

A

(adv) một cách hiệu quả

26
Q

later

A

(adv) sau đó

27
Q

previously

A

(adv) trước đây

28
Q

especially

A

(adv) đặc biệt là

29
Q

Grand opening

A

(adj-n) sự khai trương lớn

30
Q

Brand

A

(n) thương hiệu

31
Q

Pasta

A

(n) mì ống, mì sợi

32
Q

Sauce

A

(n) sốt

33
Q

Import

A

(v) nhập khẩu

34
Q

Gourmet

A

(adj, n) chất lượng cao, người sành ăn

35
Q

Thrilled

A

(adj) rất phấn khích

36
Q

Machinist

A

(n) thợ gia công cơ khí

37
Q

Set up

A

(phrasal v.) thiết lập, lắp đặ

38
Q

Machinery

A

(n) máy móc

39
Q

Fast-paced

A

(adj) nhanh, sôi động

40
Q

Tight deadline

A

(adj-n) hạn chót gấp

41
Q

Benefit

A

(n) phúc lợi

42
Q

adaptation

A

(n) sự thích nghi, sự điều chỉnh

43
Q

marionette

A

(n) con rối dây

44
Q

beloved

A

(adj) được yêu mến, được ưa chuộng

45
Q

thrill

A

(n, v) hồi hộp, sợ hãi

46
Q

puppeteer

A

(n) người điều khiển con rối

47
Q

string

A

(n) dây

48
Q

puppet

A

(n) con rối

49
Q

cheer for

A

(phrase) cổ vũ cho

50
Q

minion

A

(n) tay sai, thuộc hạ

51
Q

enthrall

A

(v) mê hoặc, cuốn hút

52
Q

delight

A

(v) làm vui lòng, làm hài lòng.

53
Q

trustworthy

A

(adj) đáng tin cậy

54
Q

efficient

A

(adj) hiệu quả