2.3 Flashcards
1
Q
Tabletop
A
(n) mặt bàn
2
Q
Bend
A
(v) uốn cong
3
Q
Multiple
A
(adj) nhiều, đa dạng
4
Q
Direction
A
(n) hướng
5
Q
Vertical
A
(adj) theo chiều dọc
6
Q
Horizontal
A
(adj) theo chiều ngang
7
Q
Tilt
A
(n, v) khả năng nghiêng, điều chỉnh nghiêng.
8
Q
crowded
A
(adj) đông đúc
9
Q
accidental
A
(adj) tình cờ, ngẫu nhiên
10
Q
generous
A
(adj) hào phóng, rộng lượng
11
Q
light
A
(adj) nhẹ
12
Q
Participation
A
(n) sự tham gia
13
Q
Amateur
A
(adj) nghiệp dư
14
Q
Contest
A
(n) cuộc thi
15
Q
Appreciate
A
(v) đánh giá cao, trân trọng
16
Q
Panel of experts
A
(np) ban chuyên gia
17
Q
Display
A
(v) trưng bày
18
Q
Gallery
A
(n) phòng trưng bày
19
Q
Environment
A
(n) môi trường
20
Q
Contribution
A
(n) sự đóng góp.
21
Q
even though
A
liên từ phụ thuộc (mặc dù)