2.2 Flashcards
1
Q
internal
A
(adj) nội bộ
2
Q
accounting department
A
(n-n) phòng kế toán
3
Q
matter
A
(n) vấn đề
4
Q
input
A
(n) thông tin đóng góp
5
Q
yield
A
(v) mang lại (lợi nhuận, kết quả, v.v.)
6
Q
invent
A
(v) phát minh, sáng chế
7
Q
resolve
A
(v) giải quyết
8
Q
consultant
A
(n) nhà tư vấn
9
Q
ultimately
A
(adv) cuối cùng
10
Q
perspective
A
(n) khía cạnh, góc nhìn
11
Q
movement
A
(n) sự di chuyển, chuyển động
12
Q
proportion
A
(n) tỷ lệ, phần trăm
13
Q
expert
A
(n) chuyên gia
14
Q
financial
A
(adj) tài chính
15
Q
almost
A
(adv) gần như, hầu như
16
Q
distract
A
(v) gây xao lãng
17
Q
performer
A
(n) nghệ sĩ biểu diễn
18
Q
lobby
A
(n) hành lang, sảnh đợi
19
Q
greatly
A
trạng từ (một cách đáng kể)
20
Q
consumption
A
(n) tiêu thụ
21
Q
incandescent
A
(adj) sợi đốt