2.2 Flashcards

1
Q

internal

A

(adj) nội bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

accounting department

A

(n-n) phòng kế toán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

matter

A

(n) vấn đề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

input

A

(n) thông tin đóng góp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

yield

A

(v) mang lại (lợi nhuận, kết quả, v.v.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

invent

A

(v) phát minh, sáng chế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

resolve

A

(v) giải quyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

consultant

A

(n) nhà tư vấn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

ultimately

A

(adv) cuối cùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

perspective

A

(n) khía cạnh, góc nhìn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

movement

A

(n) sự di chuyển, chuyển động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

proportion

A

(n) tỷ lệ, phần trăm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

expert

A

(n) chuyên gia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

financial

A

(adj) tài chính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

almost

A

(adv) gần như, hầu như

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

distract

A

(v) gây xao lãng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

performer

A

(n) nghệ sĩ biểu diễn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

lobby

A

(n) hành lang, sảnh đợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

greatly

A

trạng từ (một cách đáng kể)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

consumption

A

(n) tiêu thụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

incandescent

A

(adj) sợi đốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

lightbulb

A

(n) bóng đèn

23
Q

modernization

A

(n) sự hiện đại hóa, sự đổi mới

24
Q

importance

A

(n) sự quan trọng

25
Q

*

remodel

A

(v) cải tạo, tu sửa

26
Q

plain

A

(adj) đơn giản

27
Q

terminal

A

(n) nhà ga

28
Q

concerned

A

(adj) liên quan đến

29
Q

research

A

(n) nghiên cứu

30
Q

division

A

danh từ (bộ phận)

31
Q

divisional

A

tính từ (thuộc về bộ phận)

32
Q

divisible

A

tính từ (có thể chia thành phần nhỏ hơn)

33
Q

divide

A

động từ (chia, tách ra)

34
Q

justifiable

A

(adj) chính đáng

35
Q

improvement

A

(n) sự cải thiện

36
Q

comparison

A

(n) sự so sánh

37
Q

pronouncement

A

(n) tuyên bố

38
Q

guideline

A

(n) hướng dẫn

39
Q

publicity

A

(n) sự quảng cáo, tạo sự chú ý

40
Q

chart

A

(n) biểu đồ

41
Q

attach

A

(v) đính kèm

42
Q

present

A

(v) trình bày

43
Q

model

A

(n) mẫu, mô hình

44
Q

catering

A

(n) phục vụ ăn uống

45
Q

intend

A

(v) dự định

46
Q

due to

A

giới từ (bởi vì)

47
Q

so that

A

liên từ phụ thuộc (để)

48
Q

although

A

liên từ phụ thuộc (mặc dù)

49
Q

thereby

A

trạng từ (do đó)

50
Q

mysterious

A

(adj) huyền bí

51
Q

flexible

A

(adj) linh hoạt

52
Q

skillful

A

(adj) có kỹ năng

53
Q

exactly

A

trạng từ (một cách chính xác)

54
Q

Mount

A

(n, v) giá đỡ, gắn, lắp