24.06.2023 Flashcards
1
Q
di cư (v)
sự di cư (n,u)
nhập cư (v)
sự nhập cư (n,u)
người nhập cư (n,c)
A
migrate
migration
immigrate
immigration
immigrant
2
Q
đa dạng hóa (v)
sự đa dạng (n,c)
A
diversify
diversity
3
Q
đế chế (n,c)
A
an empire
4
Q
đồ dùng thuộc quyền sở hữu của mình (n,c)
A
belonging
5
Q
bằng tiến sỹ (n,c)
A
a doctorate
6
Q
nô lệ hóa (n, u)
nô lệ (n, c)
A
enslave
slave
7
Q
tự trọng, tự hào, tự tin
A
self-esteem
8
Q
sự kết nối (n)
A
cohesion
9
Q
bắt ép (v)
A
force
10
Q
cụ thể, riêng biệt (adj)
A
particular
11
Q
cảm giác kết nối
A
a sense of connection
12
Q
quyền con người (n,c)
A
human right
13
Q
tin tưởng (v)
lòng tin (n, u)
A
believe
belief»_space;believes
14
Q
tự tin (adj)
sự tự tin (n, u)
A
confident
confidence
15
Q
sư phân biệt chủng tộc (n)
người phân biệt chủng tộc (n,c)
A
racism
racist