24.06.2023 Flashcards

1
Q

di cư (v)
sự di cư (n,u)
nhập cư (v)
sự nhập cư (n,u)
người nhập cư (n,c)

A

migrate
migration
immigrate
immigration
immigrant

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

đa dạng hóa (v)
sự đa dạng (n,c)

A

diversify
diversity

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

đế chế (n,c)

A

an empire

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

đồ dùng thuộc quyền sở hữu của mình (n,c)

A

belonging

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

bằng tiến sỹ (n,c)

A

a doctorate

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

nô lệ hóa (n, u)
nô lệ (n, c)

A

enslave
slave

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

tự trọng, tự hào, tự tin

A

self-esteem

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

sự kết nối (n)

A

cohesion

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

bắt ép (v)

A

force

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

cụ thể, riêng biệt (adj)

A

particular

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

cảm giác kết nối

A

a sense of connection

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

quyền con người (n,c)

A

human right

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

tin tưởng (v)
lòng tin (n, u)

A

believe
belief&raquo_space;believes

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

tự tin (adj)
sự tự tin (n, u)

A

confident
confidence

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

sư phân biệt chủng tộc (n)
người phân biệt chủng tộc (n,c)

A

racism
racist

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

ủng hộ, thúc đẩy (v)
sự ủng hộ, sự thăng chức, quảng bá (n, c)

A

promote
promotion

17
Q

rất quan trọng (adj)

A

essential

18
Q

hậu duệ (n, c)

A

descendant

19
Q

xã hội (n, c)

A

Society

20
Q

Công bằng (adj)

A

fair

21
Q

một quan điểm (n)

A

a point of view

22
Q

đảm bảo (v)

A

make sure

23
Q

vai trò, chức năng (n, c)

A

role