21.05.2023 Flashcards
1
Q
cảm nhận (v)
sự cảm nhận (n,c)
A
feel - felt-felt
feeling
ex: yesteday, I felt not good so I didn’t come to your party.
2
Q
ngã (v)
A
fall - fell-fallen
ex: the oil price will be fall down in next week
3
Q
ngã xuống (v)
A
fall down
4
Q
cảm thấy mệt, không khỏe
A
feel tired = be tired
feel unwell = do not feel well
feel bad -> i feel bad for her.
5
Q
có thể làm được, có tính khả thi (adj)
giải pháp khả thi (n)
A
doable
feasible
a feasible approach/solution
6
Q
riệu
A
alcohol
liquor
brandy
wisky
7
Q
bảo dưỡng (v)
sự bảo dưỡng (n)
A
maintain (v)
maintement (n)