15.07.2023 Flashcards
1
Q
Chiếm đoạt (v)
A
expropriate
2
Q
cười nhạo (v)
cười với ai đó (v)
A
laugh at sb/sth
laugh with sb
3
Q
vứt rác bữa bãi (v)
A
litter
4
Q
cảm thấy bực mình (adj)
A
annoyed
5
Q
lam truyền ra (v)
A
spread out
6
Q
đồng nghiệp (n, c)
A
Coworker, colleague
7
Q
trường cao đẳng (n, c)
A
college