19.05.2023 Flashcards
1
Q
Đánh giá (v)
Sự đánh giá (n)
thẩm phán, trọng tài, (người) giám khảo (nc)
A
judge
ex: don’t jude a book by its cover.
judgement
judge
2
Q
Cân nhắc (v)
A
take into account = take into consideration
3
Q
có hại (n)
hại (v)
Có hại (adj)
A
harm something
harm
harmful for something
4
Q
khiến/nhờ/cho phép ai đó làm gì đó (v)
A
make/have/let + sb/sth + v (bare-inf)
I made my daughter regisster for an English course.
I let my daughter regisster for an English course.
I had my daughter fix my computer = I asker my daughter to fix the computer
5
Q
đi trước, nhìn trước
A
keep ahead of the game
6
Q
sự giữ gìn cái gì đó (n)
A
upkeep of something