02.06.2023 Flashcards
1
Q
căn hộ (n, c)
Nhà (n, c)
A
Flat
house
2
Q
khổ thân
A
you poor thing = poor you
3
Q
mặc cả (v)
sự mặc cả (n, u)
A
bargain
4
Q
người tiêu dùng (n, c)
A
consumer
5
Q
thu ngân (n, c)
A
casher
6
Q
người bán lẻ (n, c)
người bán buôn (n, c)
A
retailer
wholesaler
7
Q
chủ cữa hàng
A
shopkeeper
8
Q
lan ra (v)
A
spread
9
Q
sự nóng nảy, tính khí (n, c)
Mất bình tĩnh, kiến nhẫn (v)
A
temper
lose temper
10
Q
tranh cãi (v)
sự tranh cãi (n)
A
argue
argument
11
Q
đáp ứng (v)
A
afford sth
12
Q
hoàn thành (v)
hoàn toàn (adv)
A
complete (v, adj)
completely (adv)
13
Q
sự thay thế (n, c)
A
the alternative to sth
14
Q
mặc dù
A
though/although + clause
in spite of/despite of + N.Noun phrase
15
Q
thay vì
A
instead of N/noun phrase
instead + clause