230113 Flashcards
1
Q
모기
A
Muỗi
2
Q
무지개
A
Cầu vồng
3
Q
하늘색
A
Màu xanh da trời
4
Q
금색
A
Màu vàng kim
5
Q
캐나다
A
Canada
6
Q
멕시코
A
Mexico
7
Q
Portugal
A
포르투갈
8
Q
Spain
A
스페인
9
Q
이탈리아
A
Italia
10
Q
냉면
A
Mì lạnh
11
Q
Bánh bao,há cảo,màn thầu
A
만두
12
Q
굴회
A
Hàu sống, gỏi hàu
13
Q
Đồ chiên, đồ rán
A
튀김
14
Q
자매
A
Chị em
15
Q
Anh em họ ngoại
A
외사촌