221225 Flashcards
1
Q
상품
A
Hàng hoá
2
Q
환경
A
Môi trường
3
Q
기후
A
Khí hậu
4
Q
오락프로
A
Chương trình giải trí
5
Q
편견
A
Định kiến
6
Q
짝톡
A
Đồ giả
7
Q
소음
A
Tiếng ồn
8
Q
신건
A
Đồ chua
9
Q
단건
A
Đồ ngọt
10
Q
쓴건
A
Đồ đắng