230109 Flashcards
1
Q
잠옷 (n)
A
Đồ ngủ
2
Q
매운 건
A
Đồ cay
3
Q
더운 건
A
Đồ nóng
4
Q
찬 건
A
Đồ lạnh
5
Q
쌀국수
A
Phở
6
Q
비빔국수
A
Mì trộn
7
Q
찌개
A
Canh
8
Q
고기만두
A
Giò, chả
9
Q
닭찜
A
Gà hầm