230103 Flashcards
1
Q
당근
A
Carrot
2
Q
가지
A
Củ cà tím
3
Q
호박
A
Bí ngô
4
Q
마늘
A
Tỏi
5
Q
파
A
Hành
6
Q
양파
A
Hành tây
7
Q
버섯
A
Nấm
8
Q
상추
A
Rau xà lách
9
Q
배추
A
Cải thảo
10
Q
부추
A
Hẹ