230105 Flashcards
1
Q
립스틱
A
Son môi
2
Q
립 글로즈
A
Son bóng
3
Q
아이섀도
A
Đánh mắt
4
Q
린스
A
Dầu xả tóc
5
Q
샴푸
A
Dầu gội
6
Q
영양크림
A
Kem dưỡng da
7
Q
스분크림
A
Kem giữ ẩm
8
Q
클렌징크림
A
Kem rửa mặt
9
Q
바디로션
A
Kem dưỡng da cơ thể
10
Q
향수
A
Nước hoa
11
Q
클렌징품
A
Sữa rửa mặt