22 Flashcards
1
Q
怎么了
A
(zenmele) làm sao d
2
Q
感冒
A
(ganmao) bị cảm
3
Q
发烧
A
(fashao)sốt
4
Q
咳嗽
A
(kesou)ho
5
Q
头
A
(tou)đầu
6
Q
疼
A
(teng)đau
7
Q
舒服
A
(shufu)thoải mái
8
Q
不舒服
A
(bushufu)ko thoải mái
9
Q
药
A
(yao)thuốc
10
Q
中药
A
(zhongyao)thuốc đông y
11
Q
西药
A
(xiyao)thuốc tây
12
Q
开药
A
(kaiyao)kê đơn thuốc
13
Q
片
A
(pian)viên
14
Q
药房
A
(yaofang)nhà thuốc trong bệnh viện
15
Q
药店
A
(yaodian)tiệm thuốc ở ngoài