20 Flashcards
1
Q
晚
A
(wan)xong
2
Q
跑
A
(pao)chạy
3
Q
快
A
(kuai)nhanh
4
Q
认真
A
(renzhen)nghiêm túc
5
Q
踢
A
(ti)đá
6
Q
足球
A
(zuqiu)bóng đá
7
Q
马虎
A
(mahu) qua loa/ đại khái
8
Q
不太
A
(butai)ko quá
9
Q
正确
A
(zhengque)chính xác
10
Q
因为(
A
(yinwei)bởi vì
11
Q
所以
A
(suoyi)vậy nên
12
Q
爱
A
(ai)yêu/thích
13
Q
总是
A
(zongshi)luôn luôn/ bao giờ cũng
14
Q
别人
A
(bieren)người lạ
15
Q
有时候
A
(youshihou)có lúc