18 Flashcards
1
Q
见面
A
(jianmian)gặp mặt
2
Q
结婚
A
(jiehun)kết hôn
3
Q
跟
A
(gen)cùng với
4
Q
地铁
A
(ditie)tàu điện ngầm
5
Q
这里
A
(zheli)nơi này, tại đây
6
Q
那里
A
(nali)chỗ đó, nơi đó
7
Q
离
A
(li)cách
8
Q
从
A
(cong)từ
9
Q
出发
A
(chufa)xuất phát
10
Q
介绍
A
(jieshao)giới thiệu
11
Q
给
A
(gei) đưa
12
Q
情况
A
(qingkuang)tình hình
13
Q
打
A
(da) đánh
14
Q
电话
A
(dianhua)điện thoại
15
Q
国外
A
(guowai)nước ngoài