21 Flashcards
1
Q
礼物
A
(liwu)quà
2
Q
帮忙
A
(bangmang)giúp đỡ
3
Q
穿
A
(chuan)mặc
4
Q
不用
A
(buyong)ko muốn
5
Q
事情
A
(shiqing)sự tình
6
Q
堵车
A
(duche)tắc đường
7
Q
从小
A
(congxiao)từ nhỏ
8
Q
先
A
(xian)trước tiên
9
Q
怎么办
A
(zenmeban)làm sao
10
Q
才
A
(cai) vừa mới
11
Q
大概
A
(dagai) đại khái
12
Q
必须
A
(bixu)cần phải
13
Q
站
A
(zhan)dừng lại/ trạm
14
Q
票
A
(piao)vé
15
Q
路上
A
(lushang)dọc đường/ trên đường