19 Flashcards
1
Q
上街
A
(shangjie)lên đường/ lên phố
2
Q
上班
A
(shangban)đi làm
3
Q
旅行
A
(lvxing)du lịch
4
Q
请假
A
(quingjia)xin nghỉ
5
Q
太极拳·
A
(taijiquan)thái cực quyền
6
Q
唱歌
A
(changge)hát
7
Q
会
A
(hui)biết
8
Q
开 汽车
A
(kaiqiche)lái xe
9
Q
能
A
(neng)được/ có thể
10
Q
参加
A
(canjia)tham gia
11
Q
吸烟
A
(xiyan)hút thuốc
12
Q
行
A
(xing)được
13
Q
放假
A
(fangjia)nghỉ lễ
14
Q
可以
A
(keyi)có thể
15
Q
报名
A
(baoming)báo danh