Zviratka Flashcards
1
Q
Pes
A
Chó
2
Q
Kočka
A
Mèo
3
Q
Kráva
A
Bò
4
Q
Ovce
A
Cừu
5
Q
Slepice
A
Gà
6
Q
Kohout
A
Gà trống
7
Q
Kuře
A
Gà con
8
Q
Koza
A
Dê
9
Q
Kůň
A
Ngựa
10
Q
Tygr
A
Hổ
11
Q
Lev
A
Sư tử
12
Q
Králík
A
Thỏ
13
Q
Želva
A
Rùa
14
Q
Zajíc
A
Thỏ rừng
15
Q
Nakrmit
A
Cho ăn