Další 1 Flashcards
Obejmout
Ôm
Opravit
Sửa
Vyhrát
Thắng
Prohrát
Thua
Ztratit
Mất
Poslat
Gửi
Brzy
Sớm
Pozdě
Muộn
Náramek
Vòng tay
Sluchátka
Tai nghe
Nůžky
Kéo
Kytka
Bông hoa
Fotka
Ảnh
Čepice
Mũ
Tričko
Áo (phông)
Bunda
Áo khoác
Kraťasy
Quần đùi
Pantofle
Dép
Žabky
Dép sỏ ngón
Džíny
Quần bò
Košile
Áo Sơ-mi
Trenky
Quần sịp
Kalhotky
Quần lót
Podprsenka
Áo lót
Lavička
Ghế
Ponožky
Tất
Klíče
Chìa khoá
Holit
Cạo
Chlupy
Lông
Forever
Mãi mãi
Dýchat
Thở
Být ztraceny, ztratit se
Lạc
Potit se
Toát mồ hôi
Zvracet
Nôn
Rozbít (nějakou věc)
Làm vỡ, đập
Být naštvaný
Tức giận
Doufat
Mong muốn
Být sám (alone)
Ở một mình
Vysoká škola
Trường đại học
Střední škola
Trường trung học
Základní škola
Trường tiểu học
Školka
Trường mẫu giáo
Soused
Người hàng xóm
Panelák
Nhà trung cư
Obývák
Phòng khách
Ložnice
Phòng ngủ
Kuchyň
Phòng bếp
Koupelna
Phòng tắm
Záchod
Vệ sinh
Chodba
Hành lang
Tržnice
Chợ
Smlouvat (o ceně)
Mặc cả
Sport
Thể thao
Fotbal
Bóng đá
Šachy
Cờ vua
Hádat se
Cãi
Moře
Biển
Řeka
Sông
Potok
Suối
Buddhismus
Phật giáo
Buddha
Phật
Host
Khách