Další 1 Flashcards
1
Q
Obejmout
A
Ôm
2
Q
Opravit
A
Sửa
3
Q
Vyhrát
A
Thắng
4
Q
Prohrát
A
Thua
5
Q
Ztratit
A
Mất
6
Q
Poslat
A
Gửi
7
Q
Brzy
A
Sớm
8
Q
Pozdě
A
Muộn
9
Q
Náramek
A
Vòng tay
10
Q
Sluchátka
A
Tai nghe
11
Q
Nůžky
A
Kéo
12
Q
Kytka
A
Bông hoa
13
Q
Fotka
A
Ảnh
14
Q
Čepice
A
Mũ
15
Q
Tričko
A
Áo (phông)
16
Q
Bunda
A
Áo khoác
17
Q
Kraťasy
A
Quần đùi
18
Q
Pantofle
A
Dép
19
Q
Žabky
A
Dép sỏ ngón
20
Q
Džíny
A
Quần bò
21
Q
Košile
A
Áo Sơ-mi
22
Q
Trenky
A
Quần sịp
23
Q
Kalhotky
A
Quần lót
24
Q
Podprsenka
A
Áo lót