Čísla a barvy Flashcards
1
Q
0
A
Không
2
Q
1
A
Một
3
Q
2
A
Hai
4
Q
3
A
Ba
5
Q
4
A
Bốn
6
Q
5
A
Năm
7
Q
6
A
Sáu
8
Q
7
A
Bảy
9
Q
8
A
Tám
10
Q
9
A
Chín
11
Q
10
A
Mười
12
Q
100
A
Trăm
13
Q
1000
A
Nghìn
14
Q
Černá
A
Đen
15
Q
Bílá
A
Trắng