Další zásoba Flashcards
1
Q
Dum
A
Nhà
2
Q
Motorka
A
Xe máy
3
Q
Mobil
A
Điện thoại (di động)
4
Q
Sníh
A
Tuyết
5
Q
Zima
A
Lạnh
6
Q
Teplo
A
Nóng
7
Q
Jaro
A
Mùa xuân
8
Q
Léto
A
Mùa hè
9
Q
Podzim
A
Mùa thu
10
Q
Zima (období)
A
Mùa đông
11
Q
Bourka
A
Bão
12
Q
Déšť
A
Mưa
13
Q
Balkon
A
Ban công
14
Q
Autobus
A
Xe buýt
15
Q
Socha
A
Tượng