Work gains (Money vs other factors) Flashcards

1
Q

In the contemporary landscape

A

trong bối cảnh đương đại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

prevailing notion (n)

A

quan niệm phổ biến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

the sole (adj) impetus (n)

A

động lực duy nhất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

exert (v)

A

Theo đuổi, achieve, thể hiện
=> Exert themselves in their professional pursuits: Thể hiện bản thân trong việc theo đuổi nghề nghiệp của họ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

financial rewards
= financial remunerations
= salaries
= financial gains

A

phần thưởng tài chính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

undeniable (adj)
=> undeniably (adv)

A

không thể phủ nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

motivational factors (n)

A

yếu tố động lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

considerable (adj) influence (n)

A

những ảnh hưởng đáng kể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

In my perspective

A

Theo quan điểm cá nhân tôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

credibility (n)

A

sự uy tín

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

alongside (pre)

A

bên cạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

sense of fulfillment

A

cảm giác đc lấp đầy, thoả mãn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

play pivotal roles (V) in sth

A

đóng vai trò quan trọng trong việc gì
= play important roles

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

strive (v)
=> Motivating workers to strive for excellent in their professional endeavors: Thúc đẩy người lao động phấn đấu xuất sắc trong nỗ lực nghề nghiệp của họ

A

thúc đẩy, phấn đấu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

professional endeavors (n)

A

sự nỗ lực trong nghề nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

constitute sth (v)

A

tạo cái gì = to be considered to be something
=> financial remuneration constitutes a fundamental incentive for individuals: Thù lao tài chính tạo thành một động lực cơ bản cho các cá nhân.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

fundamental incentive (n)

A

động lực cơ bản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

practical exigencies (n)

A

nhu cầu thực thế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

adulthood (n)

A

người trưởng thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

sustaining (v) one’s lifestyle

A

duy trì cuộc sống của ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

ensure (v)
=> ensuring quality education for children

A

đảm bảo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

underscore (v)
=> underscore the indispensability of a robust income: Nhấn mạnh sự không thể thiếu của một thu nhập mạnh mẽ

A

nhấn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

the indispensability of a robust (adj) income

A

sự không thể thiếu của một thu nhập mạnh mẽ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

In metropolises (pre)

A

ở các đô thị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

engage (v)
=> individuals engage in fierce competition: Các cá nhân tham gia vào sự cạnh tranh khốc liệt

A

tham gia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

fierce (adj)

A

khốc liệt
(thường là fiercer competition)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

professional spheres

A

lĩnh vực chuyên môn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

secure (v) = ensure (v)

A

đảm bảo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

financial stability (n)

A

sự ổn định tài chính

30
Q

elevate (v)
=> elevate their living standard/ elevate career

A

nâng cao

31
Q

the prospect of sth

A

triển vọng của cái j

31
Q

translate Into (v)

A

chuyển thành cái gì

32
Q

tangible improvements (n)

A

những sự cải thiện hữu hình

33
Q

affording access to sth (v)

A

đủ khả năng tiếp cận cái j

34
Q

hence (linking word)

A

do đó

35
Q

a considerable segment of the population

A

1 bộ phận dân số đáng kể

36
Q

in urban centers (place)

A

trong trung tâm đô thị

37
Q

financial consideration (n)

A

các cân nhắc về tào chính

38
Q

indeed (adv)

A

= really, very

39
Q

a primary driver for sth

A

= main factors, reasons motivating sth

40
Q

diligently (adv)

A

= care + effort
siêng năng = hard- working

40
Q

Contrary to the notion (phrase)

A

trái ngược với quan niệm

41
Q

exclusive (adj)
=> the exclusive focus of workers: Trọng tâm độc quyền của người lao động

A

độc quyền

42
Q

my contention (n)

A

sự tranh cãi của tôi

43
Q

intangible rewards (n)

A

phân thưởng vô hình ( ko mang giá trị tài chính, có ý nghĩa về mặt tinh thần là chủ yếu)

44
Q

validation (n)

A

sự chứng minh bản thân

45
Q

acknowledgement and admiration (n)

A

sự thừa nhận và ngưỡng mộ

46
Q

a substantial cohort of workers (n)

A

1 nhóm công nhân

47
Q

dedicate (v)

A

cống hiến

48
Q

solely (adv)
=> not solely for monetary benefits = not only for monetary benefits

A

= only

49
Q

monetary benefits (n)

A

lợi ích tiền tệ

50
Q

a profound sense of satisfaction

A

= a very great ense of satisfaction: cảm giác thoả mãn tuyệt vời

51
Q

professional accomplishments (n)

A

= professional achievement
thành tích nghề nghiệp

52
Q

derive (v)
=> derive a sense of joy from one’s chosen professional path: Có được cảm giác vui vẻ từ con đường chuyên nghiệp của một người đã được chọn

A

lấy được, có đc
= having

53
Q

powerful motivators (n)

A

những động lực mạnh mẽ

54
Q

the significance of financial rewards (n)

A

tầm quan trọng của các phần thưởng tài chính

55
Q

non- materials gains (n)

A

các lợi ích phi vật chất

56
Q

contribute (v)
=> non- materials gains contribute substantially to the development: Lợi ích phi vật chất đóng góp đáng kể vào sự phát triển.

A

đóng góp

57
Q

determination (n)

A

sự quyết tâm

58
Q

perseverance of sth

A

sự kiên trì của cái j

59
Q

hold a central place (phrase verb)

A

= place an important role
chiếm 1 vị trí quan trọng

60
Q

excel (v)
=> driving individuals to excel in their career: Thúc đẩy các cá nhân vượt trội trong sự nghiệp của họ.

A

thúc đẩy/ doing sth very good

61
Q

posit (v)
=> positing money as the solitary incentive: Đặt tiền là động lực đơn độc

A

coi/ chấp nhận/ đinh vị giá trị

62
Q

solitary incentive (n)

A

động lực to lớn

63
Q

simplify (v)

A

đơn giản hoá

64
Q

the multifaceted nature of human

A

bản chất đê tiện/ nhiều mặt của con người

65
Q

integral (adj) components (n)

A

thành phần ko thể thiếu

66
Q

Striking a harmonious balance between (phrase)

A

duy trì sự cân bằng giữa A và B

67
Q

non- material motivations (n)

A

động lực phi tài chính

68
Q

foster (v)

A

thúc đẩy

69
Q

pivotal (adj)

A

mấu chốt = important= main