Work gains (Money vs other factors) Flashcards
In the contemporary landscape
trong bối cảnh đương đại
prevailing notion (n)
quan niệm phổ biến
the sole (adj) impetus (n)
động lực duy nhất
exert (v)
Theo đuổi, achieve, thể hiện
=> Exert themselves in their professional pursuits: Thể hiện bản thân trong việc theo đuổi nghề nghiệp của họ
financial rewards
= financial remunerations
= salaries
= financial gains
phần thưởng tài chính
undeniable (adj)
=> undeniably (adv)
không thể phủ nhận
motivational factors (n)
yếu tố động lực
considerable (adj) influence (n)
những ảnh hưởng đáng kể
In my perspective
Theo quan điểm cá nhân tôi
credibility (n)
sự uy tín
alongside (pre)
bên cạnh
sense of fulfillment
cảm giác đc lấp đầy, thoả mãn
play pivotal roles (V) in sth
đóng vai trò quan trọng trong việc gì
= play important roles
strive (v)
=> Motivating workers to strive for excellent in their professional endeavors: Thúc đẩy người lao động phấn đấu xuất sắc trong nỗ lực nghề nghiệp của họ
thúc đẩy, phấn đấu
professional endeavors (n)
sự nỗ lực trong nghề nghiệp
constitute sth (v)
tạo cái gì = to be considered to be something
=> financial remuneration constitutes a fundamental incentive for individuals: Thù lao tài chính tạo thành một động lực cơ bản cho các cá nhân.
fundamental incentive (n)
động lực cơ bản
practical exigencies (n)
nhu cầu thực thế
adulthood (n)
người trưởng thành
sustaining (v) one’s lifestyle
duy trì cuộc sống của ai
ensure (v)
=> ensuring quality education for children
đảm bảo
underscore (v)
=> underscore the indispensability of a robust income: Nhấn mạnh sự không thể thiếu của một thu nhập mạnh mẽ
nhấn
the indispensability of a robust (adj) income
sự không thể thiếu của một thu nhập mạnh mẽ
In metropolises (pre)
ở các đô thị
engage (v)
=> individuals engage in fierce competition: Các cá nhân tham gia vào sự cạnh tranh khốc liệt
tham gia
fierce (adj)
khốc liệt
(thường là fiercer competition)
professional spheres
lĩnh vực chuyên môn
secure (v) = ensure (v)
đảm bảo