Tourism impacts Flashcards

1
Q

the advent of

A

sự xuất hiện của

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

extensive (adj)

A

rộng rãi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

facilitate (v)

A

tạo điều kiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

tourism boom (n)

A

sự bùng nổ du lịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

detrimental effects (n)

A

các tác động gây bất lợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

the countries visited

A

những quốc gia đc ghé thăm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

is true that

A

đúng là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

excessive tourist influx (n)

A

dòng khách quá mức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

strain (v)

A

làm căng thẳng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

natural resources (n)

A

tài nguyên thiên nhiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

contend that (v)

A

cho rằng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

disrupt (v)

A

phá vỡ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

overwhelmingly positive (adj)

A

cực kì tích cực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

fostering economic growth

A

thúc đẩy sự pt kinh tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

cultural exchange

A

trao đổi văn hoá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

undoubtedly (adv)

A

ko còn nghi ngờ gì nữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

an overwhelming surge of tourists

A

1 lượng lớn khách du lịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

delicate (Adj)

A

easily damaged
mong manh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

balance of ecosystems

A

cân bằng sinh thái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

local communities

A

cộng đồng địa phương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

the annual influx of millions of visitors

A

hàng triệu du khách mỗi năm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

place (v)

A

to put something in a particular position
gây ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

substantial pressure on

A

các áp lực đáng kể của cái j

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

region’s resources

A

tài nguyên khu vực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

the demand for sth

A

nhu cầu về cái j

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

unsustainable exploitation

A

khai thác ko bền vững

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

results in (v)

A

dẫn đến việc gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

endanger the natural habitat (v)

A

Gây nguy hiểm cho môi trường sống tự nhiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

cultural insensitivity
(n)

A

Sự thiếu nhận thức về văn hoá
lack of awareness in culture

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

lead to (v)

A

dẫn đến việc gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

the degradation of sth

A

sự xuống cấp của cái j

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

historical monuments and heritages (n)

A

di tích và di sản lịch sử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

disrupt (v)

A

phá vỡ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

the cultural fabric of sth

A

kết cấu văn hoá của

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

destination (n)

A

điểm đến

35
Q

unchecked development (n)

A

sự phát triển ko kiểm soát

36
Q

infrastructure (n)

A

cơ sở hạ tầng

37
Q

mar (v)

A

làm hỏng

38
Q

degrade (v)

A

làm giảm

39
Q

a cascade of …. (negative effects)

A

hàng loạt … (tác động tiêu cực)

40
Q

tobe outweighed by
the benefits are ourweighted by the drawbacks

A

vượt xa bởi cái j

41
Q

tremendous benefits (n)

A

lợi ích to lớn

42
Q

the popularity of

A

sự phổ biến

43
Q

catapults (v)

A

đưa- push
buff

44
Q

global recognition

A

sự nhận diện toàn cầu

45
Q

a positive image (n)

A

hình ảnh tích cực

46
Q

a sought- after destination (n)

A

điểm đến đc tìm kiếm

47
Q

attest to (v)

A

chứng thực

48
Q

the transformative power of sth

A

sức mạnh biến đổi của cái j

49
Q

economically (adv)

A

về mặt kinh tế

50
Q

a formidable driver of growth (n)

A

động lực tăng trưởng đáng gờm

51
Q

revenue (n)

A

= the income
doanh thu

52
Q

channeled into

A

chuyển vào

53
Q

interaction (n)

A

sự tương tác

54
Q

enrich (v)

A

làm phòng phú

55
Q

exposure to diverse culture

A

sự tiếp xúc với văn hóa đa dạng

56
Q

tolerance (n)

A

sự khoan dung

57
Q

contribute to (V)

A

thúc đẩy điều j

58
Q

local authorities (n)

A

chính quyền địa phương

59
Q

global harmony (n)

A

Sự hòa hợp toàn cầu

60
Q

potential (n- adj)

A

tiềm năng

61
Q

sustainable practices (n)

A

các hoạt động bền vững

62
Q

mitigate (v)

A

= minimalise
giảm thiểu mức tối đa

63
Q

harmonious coexistence (n)

A

sự chung sống hoà hợp

64
Q

locals (n)

A

ng địa phương

65
Q

the surge in tourism (n)

A

sự gia tăng trong ngành du lịch

66
Q

pose (v)
=> pose challenge: đặt ra thử thách

A

đặt ra

67
Q

overwhelmingly positive (n)

A

cực kì tích cực

68
Q

harness (v)

A

khai thác

69
Q

economic and cultural potential (n)

A

tiềm năng về tài chính và văn hoá

70
Q

extend beyond (v)

A

vượt ra bên ngoài

71
Q

global understanding and cooperation

A

Sự hiểu biết và hợp tác toàn cầu

72
Q

put a strain on sth

A

làm cạn dần điều gì

73
Q

water shortages
= water scarcity

A

sự thiếu hụt của nước

74
Q

maintenance (n)

A

sự bảo trì

75
Q

suffer negative impacts of sth

A

Chịu những tác động tiêu cực của cái gì đó

76
Q

emissions (n)

A

khí thải

77
Q

natural activity patterns

A

các ảnh hưởng sinh hoạt tự nhiên

78
Q

link to (v)

A

dẫn đến

79
Q

severe (Adj)
=> severe local air pollution

A

= heavy
Dữ dội

80
Q

( area with) high concentrations of tourist activities

A

(nơi có)mật độ du lịch cao

81
Q

improper disposal (n)

A

sự/ hđ vứt rác bừa bãi

82
Q

sewage (n)

A

nc thải

83
Q

construction activities

A

Các hoạt động xây dựng

84
Q

infrastructure development

A

sự pt cơ sở hạ tầng

85
Q

clear forested land (v)

A

chặt phá rừng

86
Q

overbuilding (v)

A

xây dựng quá nhiều