Education (parental vs environmental factors Flashcards

1
Q

in this ongoing discourse (n)

A

Trong diễn ngôn/ diễn đàn đang diễn ra này

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

prevailing perspective (n)

A

quan điểm phổ biến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

hold paramount importance (n)

A

giữ vai trò quan trọng hàng đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

familial influence (n)

A

các ảnh hưởng của gia đình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

contends that (v)

A

= say sth that true
cho rằng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

alternative viewpoint (n)

A

quan điểm thay thế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

external environmental factors (n)

A

yếu tố môi trường bên ngoài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

exert (v)
=> exert a more substantial impact: Tạo ra một tác động đáng kể hơn

A

tác động, tạo ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

transition into (v)
= progress into (v)
=> children transition/ progress into adolescence: Trẻ em chuyển sang/ tiến vào tuổi vị thành niên

A

chuyển thành
tiến vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

play a pivotal role (n)
= play a crucial role

A

= important role

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

the foundational years/ environments (n)

A

những năm/ môi trường nền tảng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

contribute (v) + Ving

A

đóng góp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

a child’s holistic growth (n)

A

sự pt của 1 đứa trẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

tend to wield (v)

A

có xu hướng tác động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

parental involvement (n)

A

sự tham gia của gia đình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

to be undeniably pivotal (adj)

A

ko thể phủ nhận là quan trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

early years (n)

A

những năm đầu đời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

psychologists (n)

A

nhà tâm lí học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

affirm that (v)

A

khẳng định rằng
confirm (xác nhận)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

neglect (n)-(v)

A

bỏ bê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

formative period (n)

A

giai đoạn hình thành

21
Q

emotional insecurities (n)

A

sự bất an về cảm xúc

22
Q

emulate (v)

A

mô phỏng, bắt chước

23
Q

character formation (n)

A

sự hình thành tính cách

24
Q

serve as sth (v)

A

đóng vai trò như là sth

25
Q

the initial crucible (n)

A

thử thách ban đầu

26
Q

laying the groundwork for

A

đặt nền móng cho việc gì

26
Q

impart (v)
=> imparting knowledge: truyền đạt kiến thức

A

truyền đạt

27
Q

child’s cognitive (n)

A

nhận thức của trẻ

28
Q

academic institutions

A

tổ chức giáo dục/ học thuật

29
Q

extend beyond (v)

A

vượt ra bên ngoài

30
Q

familial sphere (n)

A

phạm vi gia đình

31
Q

interactions (n)

A

sự tương tác

32
Q

diverse peers (n)

A

Nhiều áp lực khác nhau

33
Q

expose (v)

A

= to show
làm đa dạng

34
Q

adaptability (n)

A

khả năng thích nghi

35
Q

broadening the worldview (v)

A

mở rộng cách nhìn thế giới

36
Q

societal and cultural influences (n)

A

Ảnh hưởng xã hội và văn hóa

37
Q

contribute to shaping (v)

A

đóng góp để định hình

38
Q

identity and beliefs (n)

A

bản sắc và niềm tin

39
Q

in this phase (n)

A

trong giai đoạn này

40
Q

dynamic and multifaceted world (n)

A

thế giới năng động, đa dạng

41
Q

interplay (n) between A and B

A

sự tương tác

42
Q

heightened significance (n)

A

vai trò cao hơn

43
Q

take on (v)
=> take on a heightened significance: đảm nhận một ý nghĩa cao hơn

A

đảm nhận

44
Q

the synthesis of sth

A

sự tổng hợp

45
Q

comprehensive development of individuals (n)

A

sự pt toàn diện của cá nhân

46
Q

striking a balance (n)

A

duy trì sự cân bằng

47
Q

thrive and navigate (v)
=>thrive and navigate the complexities of sth: Phát triển mạnh và điều hướng sự phức tạp của sth

A

phát triển và điều hướng

48
Q

a holistic and robust framework

A

1 khuôn khổ toàn diện và mạnh mẽ