Media (Traditional vs online news) Flashcards
In our rapidly evolving world
trong thế giới phát triển hiện nay
innovative (adj) - B2
=> innovative information
sáng tạo, đổi mới
=> thông tin sáng tạo đổi mới
towards (pre)
đối với
pronounced (adj) -C1
=> pronounced challenging
1 cách rõ ràng
=> pronounced challenging: thách thức rõ ràng
enduring significance of sth (n)
ý nghĩa lâu dài của sth
traditional approaches (n)
cách tiếp cận truyền thống
a vast expanse of sth (global news)
1 lượng lớn cái j (thông tin toàn cầu)
accompanied by sth (v) - B2
=> strong winds accompanied by heavy rain
đi kèm
=> Strong winds accompanied by heavy rain: Gió to thường đi kèm mưa lớn
notable reservations
uư điểm đáng chú ý
prevalent (adj)
= famous
thịnh hành
dissemination (n)
=> the prevalent dissemination of sth
sự phổ biến, sự thịnh hành
=> The prevalent dissemination of sth: sự thịnh hành phổ biến của cái j
the advent(n) of sth
sự xuất hiện của… / sự ra đời của …
democratized (v)
=> The advent of Internet has effectively democratized access to info.
dân chủ hoá
=> The advent of Internet has effectively democratized access to info: Sự ra đời của Internet đã dân chủ hóa việc truy cập thông tin một cách hiệu quả.
the emergence of sth (n)
sự xuất hiện của….
transcend (v)
vượt qua 1 usual limits
=> The digital mediums transcend geographical boundaries: Các phương tiện kỹ thuật số vượt qua ranh giới địa lý
=> His works by far transcend anything that has gone before: Các tác phẩm của anh ấy vượt xa mọi thứ đã đi trước đó.
empower (v) - C1
=> to be empowered to do sth (passive): được trao quyền làm j
=> insights: thông tin chi tiết
=> effortlessly (adv) access (v): Truy cập dễ dàng
trao quyền
=> Empowering individuals to effortlessly access news and insights.: => Trao quyền cho các cá nhân dễ dàng truy cập tin tức và thông tin chi tiết.
=> The courts were empowered to impose the death sentence for certain crimes: Các tòa án được trao quyền áp dụng bản án tử hình đối với một số tội phạm nhất định.
thereby + Ving
= therefore
do đó
the widespread diffusion of sth
sự phổ biến rộng rãi
the pertinent and contemporary info
thông tin thích hợp và đương đại
unparalleled (adj)
=> The unparalleled convenience = The other convenience
ko song song/ vô song
stark contrast (n)
sự trái ngược hoàn toàn
delve (v)
đi sâu, đào sâu
=> to delve deeply into subjects of personal interest: Đi sâu vào các môn học quan tâm cá nhân