Media (Traditional vs online news) Flashcards

1
Q

In our rapidly evolving world

A

trong thế giới phát triển hiện nay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

innovative (adj) - B2
=> innovative information

A

sáng tạo, đổi mới
=> thông tin sáng tạo đổi mới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

towards (pre)

A

đối với

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

pronounced (adj) -C1
=> pronounced challenging

A

1 cách rõ ràng
=> pronounced challenging: thách thức rõ ràng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

enduring significance of sth (n)

A

ý nghĩa lâu dài của sth

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

traditional approaches (n)

A

cách tiếp cận truyền thống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

a vast expanse of sth (global news)

A

1 lượng lớn cái j (thông tin toàn cầu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

accompanied by sth (v) - B2
=> strong winds accompanied by heavy rain

A

đi kèm
=> Strong winds accompanied by heavy rain: Gió to thường đi kèm mưa lớn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

notable reservations

A

uư điểm đáng chú ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

prevalent (adj)

A

= famous
thịnh hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

dissemination (n)
=> the prevalent dissemination of sth

A

sự phổ biến, sự thịnh hành
=> The prevalent dissemination of sth: sự thịnh hành phổ biến của cái j

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

the advent(n) of sth

A

sự xuất hiện của… / sự ra đời của …

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

democratized (v)
=> The advent of Internet has effectively democratized access to info.

A

dân chủ hoá
=> The advent of Internet has effectively democratized access to info: Sự ra đời của Internet đã dân chủ hóa việc truy cập thông tin một cách hiệu quả.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

the emergence of sth (n)

A

sự xuất hiện của….

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

transcend (v)

A

vượt qua 1 usual limits
=> The digital mediums transcend geographical boundaries: Các phương tiện kỹ thuật số vượt qua ranh giới địa lý
=> His works by far transcend anything that has gone before: Các tác phẩm của anh ấy vượt xa mọi thứ đã đi trước đó.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

empower (v) - C1
=> to be empowered to do sth (passive): được trao quyền làm j
=> insights: thông tin chi tiết
=> effortlessly (adv) access (v): Truy cập dễ dàng

A

trao quyền
=> Empowering individuals to effortlessly access news and insights.: => Trao quyền cho các cá nhân dễ dàng truy cập tin tức và thông tin chi tiết.
=> The courts were empowered to impose the death sentence for certain crimes: Các tòa án được trao quyền áp dụng bản án tử hình đối với một số tội phạm nhất định.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

thereby + Ving

A

= therefore
do đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

the widespread diffusion of sth

A

sự phổ biến rộng rãi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

the pertinent and contemporary info

A

thông tin thích hợp và đương đại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

unparalleled (adj)
=> The unparalleled convenience = The other convenience

A

ko song song/ vô song

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

stark contrast (n)

A

sự trái ngược hoàn toàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

delve (v)

A

đi sâu, đào sâu
=> to delve deeply into subjects of personal interest: Đi sâu vào các môn học quan tâm cá nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

harness (v)
=> facilities self- discovery (n)

A

khai thác
=> Students can harness the wealth of online resource to augment their learning experience and facilities self- discovery in an unprecedented manner.: Sinh viên có thể khai thác sự giàu có của tài nguyên trực tuyến để tăng cường trải nghiệm học tập và cơ sở vật chất tự khám phá của họ một cách chưa từng có.

24
Q

augment (v)

A

tăng cường

25
Q

unprecedented (adj) - C1 manner (n)

A

1 cách/cách cư xử chưa từng có trước đây

26
Q

pervasive (adj)
=> The era of pervasive social media

A

tràn lan
=> The era of pervasive social media: Kỉ nguyên của MXH tràn lan

27
Q

insidious (adj)= spread without notice
=> insidious propagation (n)

A

sự lan truyền ngấm ngầm

28
Q

rigorous authentication (n)

A

tính xác thực nghiêm ngặt

29
Q

regulations (n)

A

quy định

30
Q

malleable (adj)
=> The malleable digital landscape

A

dễ uốn nắn, thay đổi

31
Q

exacerbate (v)

A

làm trầm trọng

32
Q

discern (v)
=> discern reliable news from fabricated narratives

A

phân biệt
=> discern reliable news from fabricated narratives: Phân biệt tin tức đáng tin cậy từ những câu chuyện bịa đặt.

33
Q

fabricated narratives (n)

A

câu chuyện bịa đặt

34
Q

distorted perspectives (n)

A

quan điểm méo mó

35
Q

sensationalized online tabloids (n)

A

báo lá cải giật gân

36
Q

sway (v)
=> sway public opinion

A

xoay chuyển
=> sway public opinion: xoay chuyển dư luận

37
Q

robust governing mechanisms (n)

A

cơ chế quản lí mạnh mẽ

38
Q

manipulated info (n)

A

thông tin gây thao túng

39
Q

potentially detrimental decisions (n)

A

Những quyết định có khả năng gây bất lợi

40
Q

stem from (v)

A

= come from

41
Q

factual accuracy (n)

A

độ chính xác

42
Q

amplified by (passive) (v)
=> distorted perspectives amplified by sensationalized online tabloids

A

khuyếch đại bởi…
=> distorted perspectives amplified by sensationalized online tabloids: Những quan điểm bị bóp méo được khuếch đại bởi các tờ báo lá cải trực tuyến giật gân.

43
Q

proliferation (n)

A

= development
sự phát triển

44
Q

transparent online sphere (n)

A

môi trường trực tuyến minh bạch

45
Q

governmental agency (n)

A

cơ quan chính phủ

46
Q

fuel (v)

A

thúc đẩy

47
Q

concerted efforts
=> concerted efforts between governmental agency and technology enterprises

A

những nỗ lực phối hợp
=> concerted efforts between governmental agency and technology enterprises: Những nỗ lực phối hợp giữa cơ quan chính phủ và các doanh nghiệp công nghệ.

48
Q

technology enterprises (n)

A

doanh nghiệp công nghệ

49
Q

cultivate (v)

A

xây dựng

50
Q

potential (adj)

A

có tiềm năng

51
Q

acquire (v)
=> acquire knowledge

A

thu thập
=> acquire knowledge: thu thập kiến thức

52
Q

foster understanding (v)

A

thúc đẩy sự hiểu biết

53
Q

global scale

A

quy mô toàn cầu

54
Q

informed decision- making

A

việc đưa ra quyết định

55
Q

imperative (adj)

A

bắt buộc, cần thiết