Wordform Flashcards

1
Q

spoon-feed

A

giảng dạy kĩ lưỡng, cặn kẽ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

outlying

A

xa trung tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

decentralised

A

bị phân quyền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

photosynthesis

A

sự quang hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

displaced

A

bị trục xuất (do chiến tranh)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

exhumation

A

sự quật mộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

misperceive

A

misunderstand

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

remit

A

chuyển, gửi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

remittance

A

sự chuyển tiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

entrant to sth

A

Người mới vào (nghề, trường, …), người ghi danh dự thi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

amour

A

tình sự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

be enamoured of sb/sth

A

be in love with sb/sth

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

fanatics

A

người cuồng nhiệt, người cuồng tin, người mê hoặc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

disinclination

A

sự miễn cưỡng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

comrade

A

Bạn, đồng chí, đồng đội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

camaraderie

A

Tình bạn, sự thân thiết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

underlie

A

Làm cơ sở, nền tảng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

beset

A

affect sb/sth in an unpleasant or harmful way

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

retentive

A

(trí óc) Nhạy bén

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

gaudy=garish

A

Lòe loẹt, cầu kì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

waft=drift

A

Văng vẳng, phảng phất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

malodorous

A

Nặng mùi, hôi hám

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

sturdy

A

Cứng cáp, rắn rỏi, bền; kiên định, kiên quyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

utilitarian

A

vị lợi, thiết thực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

uncluttered

A

tidy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

be concurrent with sth

A

xảy ra đồng thời với cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

legislative

A

làm luật, lập pháp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

franchise

A

sự nhượng quyền kinh doanh; nhượng quyền cho ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

disenfranchise

A

Tước quyền bầu cử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

unrequited

A

Không được đáp lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

numbskull=braindead

A

a very silly person

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

pig-sticking

A

Trò thể thao săn lợn rừng bằng giáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

estranged

A

Xa lạ, ghẻ lạnh, cách xa, ly thân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

kerb-crawling

A

hành vi lái xe chậm dọc theo lề đường để quan sát hoặc gạ gẫm gái mại dâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

combustible

A

chất dễ cháy, dễ bắt lửa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

racegoer

A

người hay đi house racing

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

rabble-rousing

A

có ý kích động quần chúng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

convivial

A

Vui vẻ, hòa đồng (không khí, tính cách)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

firebrand

A

Kẻ xúi giục bạo động; kẻ đâm bị thóc chọc bị gạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

salt-and-pepper

A

Màu muối tiêu (màu tóc)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

archetypal

A

Nguyên mẫu, nguyên hình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

outgoings

A

Lượng, số tiền chi tiêu thường xuyên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

minutiae

A

Những chi tiết vụn vặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

be incandescent with sth

A

extremely angry

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

bland=nondescript

A

nhạt nhòa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

blandishments

A

Sự xu nịnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

condescending

A

Kẻ cả, trịch thượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

conciliatory

A

Hoà giải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

concession

A

Sự nhượng, sự nhượng bộ, sự nhường (đất đai…)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

pacify

A

Trấn an, làm nguôi (cơn giận,…)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

militant

A

Sẵn sàng chiến đấu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

trepidation

A

Sự rất lo lắng hoặc sợ hãi về điều gì đó khó chịu có thể xảy ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q

intrepid

A

brave

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
53
Q

venture

A

Việc (kinh doanh) mạo hiểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
54
Q

interdisciplinary

A

Liên ngành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
55
Q

ridership

A

the number of persons who ride a system of public transportation

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
56
Q

an eyeful

A

Người ưa nhìn, vật ưa nhìn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
57
Q

hearsay

A

Tin đồn, lời đồn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
58
Q

salvage

A

save

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
59
Q

unsalvageable

A

không thể cứu (đắm thuyền, hoả hoạn…)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
60
Q

fashion-conscious

A

quan tâm đến thời trang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
61
Q

deluxe

A

thuộc loại sang trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
62
Q

grin at sb

A

smile at sb

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
63
Q

wolfish

A

Thuộc chó sói, như chó sói

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
64
Q

cringe-making

A

Làm cho ngượng ngịu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
65
Q

onrush

A

Sự lao tới, sự xông tới, sự ùa tới, sự ập tới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
66
Q

onrushing

A

lao tới, xông tới, ùa tới, ập tới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
67
Q

modesty

A

sự khiêm tốn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
68
Q

deprecate

A

Tính khiêm tốn, tính nhún nhường, tính nhũn nhặn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
69
Q

deprecation

A

Sự phản đối, sự không đồng tình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
70
Q

self-deprecating

A

Tự ti, tự hạ thấp mình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
71
Q

stint

A

Khoảng thời gian làm việc ở đâu đó hoặc thực hiện một hoạt động cụ thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
72
Q

unstinting

A

Hào phóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
73
Q

catering

A

Việc phục vụ (cho các sự kiện)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
74
Q

self-catering

A

Có sẵn tiện nghi để tự nấu ăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
75
Q

bilabial

A

Thuộc âm do hai môi nhập lại phát ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
76
Q

typecast

A

Diễn cùng một kiểu vai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
77
Q

villain

A

Nhân vật phản diện (trong truyện ngắn, vở kịch, phim …)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
78
Q

facet

A

aspect

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
79
Q

panorama

A

Toàn cảnh (một khu vực rộng lớn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
80
Q

panoramic

A

toàn cảnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
81
Q

upend

A

Nằm úp, lật úp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
82
Q

wrong-headed

A

Ương ngạnh, bảo thủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
83
Q

revamp

A

Tân trang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
84
Q

emend

A

Sửa lỗi, hoàn thiện (trong nội dung cuốn sách, bản in …)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
85
Q

lukewarm

A

Lãnh đạm, thờ ơ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
86
Q

emendation

A

Sự sửa lỗi, hoàn thiện (trong nội dung cuốn sách, bản in …)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
87
Q

fathom

A

Tìm hiểu, hiểu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
88
Q

mileage

A

Tổng số dặm đã đi được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
89
Q

unfathomable

A

Khó hiểu, không thể hiểu được, không thể dò ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
90
Q

semi-detached

A

Chung tường, liền vách, liền kề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
91
Q

synchronize

A

Đồng bộ hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
92
Q

asynchronous

A

ko đồng bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
92
Q

quintessential

A

typical

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
93
Q

edgeways=edgewise

A

sideways

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
94
Q

embark

A

start

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
95
Q

embarkation

A

sự bắt đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
96
Q

empty-handed

A

Tay không, trắng tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
97
Q

personification

A

sự nhân hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
98
Q

overrriding

A

most important

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
99
Q

dignity

A

lòng tự trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
100
Q

self-respect

A

self-esteem

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
101
Q

groundbreaking

A

mang tính đột phá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
102
Q

strikebreaker

A

sb who continues working during a strike

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
103
Q

antibody

A

kháng thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
104
Q

sanguine

A

optimistic

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
105
Q

consanguineous

A

cận huyết thống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
106
Q

adroit

A

skilled

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
107
Q

maladroit

A

Vụng về, không khôn khéo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
108
Q

entourage

A

Những người tuỳ tùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
109
Q

incessantly

A

always

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
110
Q

cisnormativity

A

sự giả định cho rằng mn đều giống nhau với giới tính mà họ được gán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
111
Q

andropause

A

tình trạng tắt dục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
112
Q

prestidigitation

A

trò ảo thuật mua vui

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
113
Q

courtier

A

Triều thần, cận thần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
114
Q

jest

A

Chuyện cười, lời nói đùa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
115
Q

jester

A

Anh hề, người pha trò (trong cung đình hay ở các nhà quyền quý xưa)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
116
Q

artfully

A

Một cách khéo léo, sắc sảo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
117
Q

unputdownable

A

Hay đến không rời mắt được, không đặt xuống được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
118
Q

watchword

A

khẩu hiệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
119
Q

climax

A

Sự cao trào, màn cao trào, đỉnh điểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
120
Q

theatricals

A

Các buổi biểu diễn sân khấu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
121
Q

anticlimactic

A

Thất vọng tột cùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
122
Q

unheard-of

A

Chưa từng biết, chưa từng có, chưa từng làm trước đây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
123
Q

street-cred

A

a quality that makes you likely to be accepted by ordinary young people who live in towns and cities because you have the same fashions, styles, interests, culture, or opinions:

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
124
Q

anti-carcinogenic

A

protesting against cancer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
125
Q

tutelage

A

Sự dạy dỗ, sự kèm cặp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
126
Q

one-upmanship

A

the skill of getting an advantage over other people

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
127
Q

negate

A

Phủ định, từ chối, ngăn cản (tác dụng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
128
Q

abnegation

A

Sự từ bỏ quyền lợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
129
Q

abnegate

A

reject

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
130
Q

runaway

A

Diễn ra dễ dàng, nhanh chóng không thể bị kiểm soát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
131
Q

receptacle

A

(+for) Đồ đựng, chỗ chứa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
132
Q

contraband

A

hàng lậu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
133
Q

uproot

A

rời bỏ, rời đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
134
Q

repercussion

A

consequence

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
135
Q

insensate

A

lacking sense, physical sensation

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
136
Q

carpool

A

Việc đi chung xe ô tô (để chia phí)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
137
Q

omen=portent

A

Điềm báo, điềm (trong tương lai)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
138
Q

apocalypse

A

Sự kết thúc, tận thế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
139
Q

soothsayer

A

thầy bói

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
140
Q

blood-curdling

A

Cực đáng sợ, kinh hoàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
141
Q

go-for-the-jugular

A

attacking or criticizing an opponent in a very aggressive way

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
142
Q

decipher

A

giải mẫu, giải đoạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
143
Q

oneirocriticism

A

the interpreting of dreams

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
144
Q

middle-of-the-road

A

dễ nghe, ko cực đoan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
145
Q

moonshine

A

silly talk=nonsense

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
146
Q

lofty

A

trịch thượng, kiêu căng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
147
Q

flibbertigibbet

A

Người ba hoa, người ngồi lê đôi mách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
148
Q

draconian

A

Dã man, hà khắc (hình phạt, bộ luật,…)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
149
Q

perennial

A
  • Tồn tại mãi mãi, vĩnh viễn, trường kỳ
  • Lưu niên (cây) (sống từ 2 năm trở nên)
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
150
Q

protagonist

A

Nhân vật chính, người hùng (trong phim truyện)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
151
Q

conscience-stricken

A

Cắn rứt lương tâm, cảm thấy có lỗi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
152
Q

umpteenth

A

Không biết bao nhiêu (lần), không biết (lần thứ) bao nhiêu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
153
Q

agony

A

Sự thống khổ, đau đớn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
154
Q

antagonist

A

opponent

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
155
Q

self-fulfilment

A

Cảm giác tự hài lòng khi bạn đạt được thứ mình muốn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
156
Q

prophecy

A

lời tiên tri

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
157
Q

classlessness

A

Sự không có giai cấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
158
Q

foothold

A

Chỗ để chân, chỗ đứng
Địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
159
Q

co-found

A

đồng sáng lập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
160
Q

decommission

A

Bỏ, không dùng, ngừng

161
Q

sous-chef

A

Bếp phó

162
Q

laureate

A

Người được giải thưởng

163
Q

baccalaureate

A

Bằng phổ thông trung học Quốc Tế

164
Q

immiscible

A

Không trộn lẫn được

165
Q

rehabilitation

A

Sự cải tạo, giáo dục
Sự phục hồi, bình phục

166
Q

loophole in sth

A

Sơ hở, lỗ hổng (trong hợp đồng, bộ luật,…)

167
Q

verbatim

A

nguyên văn

168
Q

outlandish

A

kỳ lạ, kỳ quái

169
Q

page-turner

A

Quyển sách hay, quyển sách hấp dẫn

170
Q

page-turning

A

<- page-turner (adj)

171
Q

masterstroke

A

Hành động tài tình, nước bài xuất sắc

172
Q

memorandum

A

Bản ghi nhớ

173
Q

preparedness

A

Sự sẵn sàng, tình trạng đã được chuẩn bị

174
Q

conurbation

A

Vùng đại đô thị (tập trung các đô thị nhỏ)

175
Q

apolitical

A

Thờ ơ với chính trị
Không chính trị

176
Q

streamline

A

Làm cho có dạng khí động
Hợp lý hoá

177
Q

incontrovertible

A

Không thể chối cãi

178
Q

intersex

A

lưỡng tính

179
Q

cross purposes

A

Mục đích trái ngược, ý định trái ngược

180
Q

be at crossỵpurposes

A

hiểu lầm nhau, bất đồng ý kiến

181
Q

acrid=pungent

A

cay sè

182
Q

acrimonious

A

gay gắt

183
Q

repetitious

A

Lặp đi lặp lại (đến phát chán)

184
Q

touchy

A

(+about) Dễ nổi nóng, tức giận

185
Q

lash

A

đánh, quất

186
Q

backlash

A

Sự phản ứng dữ dội

187
Q

mimicry

A

Sự bắt chước

188
Q

abhorrence

A

sự ghét bỏ

189
Q

acquiescent

A

Dễ ưng thuận

190
Q

foodie

A

Có đam mê ẩm thức
Người đam mê ẩm thực, tín đồ ẩm thực

191
Q

miscommunication

A

Hiểu nhầm, thông báo nhầm, thông tin sai, truyền tải sai (thông tin, tình cảm …)

192
Q

insatiable

A

Không thể thỏa mãn, tham lam

193
Q

flabbergasted

A

Sửng sốt, kinh ngạc

194
Q

deferential towards sb

A

Tôn trọng, tôn kính, kính trọng, cung kính

195
Q

deference

A

Sự tôn trọng, sự tôn kính

196
Q

fuddled

A

Chếnh choáng (do rượu)

197
Q

befuddled

A

Mù mờ, bối rối

198
Q

stigma

A

vết nhơ, điều sỉ nhục

199
Q

destigmatize

A

remove associations of shame or disgrace from sb/sth

200
Q

consolidate

A

Củng cố, làm vững chắc
Hợp nhất, thống nhất, gộp làm một

201
Q

biodegradable

A

Có thể bị vi khuẩn làm cho thối rữa

202
Q

hyperventilation

A

Sự thở mạnh, thở gấp

203
Q

defamatory

A

Có tính bôi nhọ, phỉ báng

204
Q

blasphemous

A

Mang tính báng bổ

205
Q

juxtaposition

A

Sự đặt cạnh nhau, sự kề nhau, vị trí kề nhau

206
Q

thought-provoking

A

Đáng để suy nghĩ

207
Q

obliterate

A

Xoá, tẩy hoặc xoá sạch, xoá mờ (dấu vết…)

208
Q

spaghettification

A

sự làm cho tách ra thành sợi

209
Q

gull

A

Người ngờ nghệch, người cả tin

210
Q

gullibility

A

Tính dễ bị lừa, cả tin

211
Q

paternalist

A

gia trưởng

212
Q

multilateral

A

đa phương

213
Q

disarmament

A

sự giải đáp vũ khí (từ bỏ vũ khí)

214
Q

nuclear disarmament

A

sự hạn chế, từ bỏ sử dụng vũ khí hạt nhân

215
Q

tergiversate

A

Nói quanh co, tìm cớ thoái thác

216
Q

recrudescence

A

Sự tái phát, phát sinh lại

217
Q

smear

A

sự xét nghiệm kính phết

218
Q

clearance

A

sự giải tỏa

219
Q

smorgasbord

A

Bữa tiệc với nhiều món nóng hay nguội phục vụ trong quán ăn

220
Q

epistemically

A

mang tính tri thức

221
Q

epic

A

Có tính chất anh hùng ca, có tính chất sử thi

222
Q

superannuated

A

quá cũ, ko còn phù hợp để sử dụng ở hiện tại

223
Q

topos

A

chủ đề, ý tưởng truyền thống

224
Q

topographic

A

thuộc đo vẽ địa hình

225
Q

mock

A

chế nhạo, nhạo báng

226
Q

callously

A

nhẫn tâm, chai lỳ

227
Q

feeble-minded

A

yếu đuối, nhu nhược

228
Q

naysayer

A

người phản đối

229
Q

impeach

A

Buộc tội, tố cáo, luận tội
Đặt thành vấn đề nghi ngờ

230
Q

unimpeachable

A

ko thể bắt bẻ, đáng tin cậy

231
Q

trench

A

rãnh, mương

232
Q

entrenchment

A

sự ăn sâu, bám chắc

233
Q

acetabulum

A

xương chậu

234
Q

acetabular

A

thuộc xương chậu

235
Q

fracture

A

Sự gãy xương, chỗ gãy xương

236
Q

bourgeois

A

Người tư sản, giai cấp trung lưu

237
Q

cauterize

A

Đốt (vết thương)

238
Q

electrocautery

A

sự đốt vết thương bằng điện

239
Q

oxidise

A

oxy hóa

240
Q

oxidation

A

sự oxy hóa

241
Q

cyanobacteria

A

vk lam

242
Q

theism

A

(Triết học) Thuyết hữu thần (tin là có thần sáng tạo và điều hành vũ trụ)

243
Q

monotheism

A

Thuyết một thần, đạo một thần

244
Q

polytheism

A

Thuyết đa thần, đạo nhiều thần

245
Q

Austrosiatic language

A

ngữ hệ Nam Á

246
Q

frivolous

A

phù phiếm

247
Q

wafer

A

Bánh mì nhỏ được trao bởi linh mục trong khi Rước lễ

248
Q

wafer-thin

A

very thin

249
Q

semi-final

A

bán kết

250
Q

famine-stricken

A

dính nạn đói

251
Q

irreducible

A

không thể giảm đc

252
Q

disallowed

A

ko đc công nhận

253
Q

deoxygenate

A

khử oxy

254
Q

irradiation

A

sự chiếu bức xạ

255
Q

accentuate

A

emphasize

256
Q

infiltration

A

sự xâm nhập

257
Q

redoubtable

A

ghê gớm, đáng sợ

258
Q

byword

A

điển hình

259
Q

misreckon

A

tính sai

260
Q

delineate

A

mô tả

261
Q

counterblast

A

protest

262
Q

exclusionary

A

ko đc phép vào

263
Q

unfaltering

A

ko hề nao núng

264
Q

quasi-scientific

A

sai khoa học

265
Q

layabout

A

kẻ vô công rồi nghề

266
Q

spectrum

A

quang phổ

267
Q

spectograph

A

máy quang phổ

268
Q

free-liver=freegan

A

a person who chooses to eat food that is not bought from a shop, especially food that other people, shops, or organizations throw away, so that food is not wasted

269
Q

twitter

A

Tiếng hót véo von
Hót véo von

270
Q

twitterpated

A

be made become fall in love with you

271
Q

sweep sb off one’s feet

A

make someone become suddenly and completely in love with you

272
Q

pastiche

A

Tác phẩm mô phỏng, tác phẩm cóp nhặt

273
Q

cliffhanger

A

Sự khó lường

274
Q

fly-tipper

A

người vứt rác bừa bãi

275
Q

heavyweight

A

Hạng nặng (trong Quyền anh)

276
Q

drawdown

A

(+on) Sự giảm đi, làm giảm

277
Q

underreported

A

fail to report (something) fully

278
Q

tax return

A

tờ khai thuế

279
Q

clog

A

Cản trở, làm tắc

280
Q

rumble

A

Di chuyển một cách chậm chạp, nặng nề và tạo ra chuỗi âm thanh dài

281
Q

aftershock

A

Dư chấn động đất

282
Q

sadistic

A

Tỏ ra tàn bạo; tỏ ra ác; tỏ ra ác dâm

283
Q

anti-choice

A

chống phá thai

284
Q

blue-chip

A

Bảo đảm chắc chắn (nói về đầu tư cổ phần)

285
Q

right-wing

A

Thuộc cánh hữu (chính trị)

286
Q

nosedive

A

tụt dốc ko phanh

287
Q

exorbitant

A

<= orbit

288
Q

console

A

(+sb/yourself with sth) An ủi

289
Q

inconsolable

A

uncontrollable

290
Q

cyberculture

A

văn hóa mạng

291
Q

frenetic

A

điên cuồng

292
Q

abuzz

A

filled w/ talk and excitement

293
Q

stockbroker

A

người chơi chứng khoán

294
Q

outlander

A

người nước ngoài

295
Q

well-ventilated

A

(ko khí) thông thoáng

296
Q

payday

A

ngày phát lương

297
Q

geopolitical

A

địa chính trị

298
Q

lifeline

A

đường cứu hộ/phao cứu sinh

299
Q

dreamboat

A

người cuốn hút (đbt là đàn ông)
người tìn trong mơ

300
Q

upbeat

A

optimistic

301
Q

Boosterism

A

Enthusiastic and usually excessive support for sb/sth

302
Q

Demure

A

Ra vẻ đoan trang từ tốn

303
Q

Gad about/around

A

Đi đó đây

304
Q

Gadabout

A

Người hay đi đó đây

305
Q

Be chock-a-block with sb/sth

A

Chật cứng ai/cái j

306
Q

Circularity

A

Tính chất lòng vòng

307
Q

Owlishly

A

1 cách nghiêm nghị và khôn ngoan

308
Q

Sun-worshipper

A

Người thích tắm nắng

309
Q

Somnambulism

A

Sự mộng du

310
Q

Anti-totalitarian

A

Chống chuyên chế

311
Q

Digitate

A

Phân ngón, hình ngón

312
Q

Prestidigitation

A

Trò ảo thuật

313
Q

Geomancy

A

Môn bói đât

314
Q

Tattler=tattletale

A

Người quen mách lẻo

315
Q

Memorabilia

A

Những sự việc đáng nhớ

316
Q

Tattle

A

Đi mách lẻo

317
Q

Recrudescence

A

Sự tái bùng phát, tái bùng nổ

318
Q

Perpetuity

A

Sự kazu dài vĩnh viễn

319
Q

Noncommittal

A

Not telling or showing that you are thinking about sth

320
Q

Demutualize

A

Không tương thích hỗ

321
Q

Climatologist

A

Nhà khí hậu

322
Q

Action-packed

A

Filled with action, danger and excitement

323
Q

Self-aggrandisement

A

Sự tự đề cao

324
Q

Errant

A

Sai lầm. Sai sót, K đúng tiêu chuẩn

325
Q

Aberrant

A

Khác thường

326
Q

Able-bodied

A

Khỏe mạnh, đủ tiêu chuẩn sức khỏe

327
Q

Sententiously

A

Trịnh trọng dạy đời

328
Q

Demassify

A

Chia cắt đất nước

329
Q

Quasi-independent

A

Gần tự do

330
Q

Semi-autonomous

A

Bán tự trị

331
Q

Tread

A

Bước đi

332
Q

Well-trodden

A

Có nhiều người lui tới

333
Q

Aheap

A

Chất đống

334
Q

Dermatology

A

Khoa da

335
Q

Hypodermics

A

Kim tiêm

336
Q

Namesake

A

Người/vật trùng tên

337
Q

Newlywed

A

Người vừa mới lập gđ

338
Q

Verisimilitude

A

Vẻ thật

339
Q

Dumbfounded

A

Làm cho sửng sốt lặng đi

340
Q

Declamatory

A

Hùng hồn (lời văn)

341
Q

Misnomer

A

Sừ dung từ ngữ sai

342
Q

One-upmanship

A

Nghệ thuật giành lợi thế

343
Q

Blasphemy

A

Lời báng bổ

344
Q

Blasphemous

A

Báng bổ

345
Q

Suffrrage

A

Quyền bầu cử

346
Q

Suffragette

A

Phụ nữ đòi quyền bầu cử cho nữ giới

347
Q

Retexture

A

Tái cơ cấu

348
Q

A plenitude of

A

Rất nhiều

349
Q

Misgauge

A

Đgia sai

350
Q

Pocketbook

A

Tình hình tài chính

351
Q

Outrider

A

Người lái xe dẫn đầu

352
Q

Escort

A

Hộ tống

353
Q

Backbreaking

A

Involving very difficult physical work or effort

354
Q

Echolocation

A

Sự định vị bằng tiếng vang

355
Q

Interchannel

A

Geology between passages for water

356
Q

Moth

A

Bướm đêm, sâu bướm

357
Q

Mothball

A

Bỏ xó, viên băng phiến

358
Q

Astronautic

A

Thuộc hàng không vũ trụ

359
Q

Abbreviate

A

Viết tắt

360
Q

Task-matter

A
361
Q

Riotously

A

1 cách ồn ào

362
Q

Look-see

A

Cái nhìn lướt qua

363
Q

Missile

A

Tên lửa

364
Q

Muscle-flexing

A

Thể hiện năng lực cho công chúng

365
Q

Tearaway

A

Kẻ bốc đồng vô trách nhiệm

366
Q

Underachiever

A

Học sinh làm bài chưa đc như mong muốn

367
Q

Accreditation

A

Sự công nhận

368
Q

Endearingly

A

1 cách đáng yêu

369
Q

Inflammatory

A

Có tính kích động

370
Q

Cyber-cafe

A

Quan cà phê internet

371
Q

Self-evaluation

A

Tự đgia

372
Q

Deform

A

Biến dạng

373
Q

Expressionless

A

Vô cảm

374
Q

Counter-factual

A

Sự phản thực tế

375
Q

Kickback

A

Tiền phi pháp

376
Q

Hard-charging

A

Aggressive,domineering

377
Q

Cross-reference

A

Tham chiếu chéo

378
Q

Informant

A

Người cung cấp thông tin

379
Q

Annuity

A

Tiền trả hàng năm

380
Q

Superannuation

A

Tiền hưu trí

381
Q

Discoloration

A

Việc biến đổi màu

382
Q

Cyberactor

A

Tác nhân mạng

383
Q

Deepfake

A

Fake

384
Q

Creditable

A

Đáng khen

385
Q

Transplant

A

Cấy ghép

386
Q

Ballooning

A

Increasing

387
Q

Gravitational

A

Về lực hút, lực hấp dẫn

388
Q

Professorship

A

Chức giáo sư đại học

389
Q

Unequivocal

A

Clear

390
Q

Bigot

A

Tin mù quáng

391
Q

Bigotry

A

Sự tin mù quáng

392
Q

Pseudo-intellectual

A

Giả khôn

393
Q

Sanctimony

A

Sự phô trương

394
Q

Sanctimonious

A

Tỏ ra phô trương, mộ đạo

395
Q

Cronyism

A

Chủ nghĩa thân hữu

396
Q

Non-appearance

A

Sự ko có mặt tại phiên tòa

397
Q

Hydrophobia

A

Chứng sợ nước

398
Q

Verbatim

A

Nguyên văn

399
Q

Self-explanatory

A

Dễ hiểu, ko cần giải thích j thêm

400
Q

Suggestible

A

Dễ bị ảnh hưởng

401
Q

Once-over

A

Qsat, kiểm tra nhanh chóng

402
Q
A