Olympic 30/4 (1998) Flashcards
1
Q
flourish
A
- bùng nổ, phát triển
- khởi sắc, hoa mỹ
2
Q
chasm between A and B
A
sự khác biệt lớn giữa A và B
3
Q
orchard
A
vườn cây hoa quả
4
Q
vapid
A
dull=not showing interest or intelligence
5
Q
subtle
A
- tinh tế, tinh ý
- khó thấy, khó nhận biết
6
Q
herbage
A
cỏ, thảo mộc
7
Q
demonstrative
A
Hay giãi bày tâm sự, hay thổ lộ tâm tình
8
Q
preferential
A
Ưu đãi, dành ưu tiên cho, được ưu đãi, được ưu tiên
9
Q
horoscope
A
cung hoàng đạo, xem bói bằng cung hoàng đạo
10
Q
vanity
A
pride
11
Q
tremendously
A
- to a very great degree
- extremely well
12
Q
attention span
A
time spent concentrating before being distracted
13
Q
interpose
A
- add a question or remark into a conversation
- (sb/sth between A and B) place sb/sth between 2 people or things
14
Q
practice
A
Thông lệ, hoạt động (doanh nghiệp)
15
Q
prospect
A
- khả năng, viễn cảnh
- for sth: tìm khoáng sản, vàng