Week 2 Flashcards
1
Q
tổng cục thống kê viẹt nam
A
General Statistics Office of Vietnam
2
Q
Ưu đãi thuế
A
Tax incentives
3
Q
Cửa ngõ quan trọng
A
The important gateway
4
Q
Mô hình sản xuất nhỏ
A
Small scale production
5
Q
Dồn điền đổi thừa
A
Land consolidation
6
Q
Kim ngạch xuất khẩu
A
Export turnover
7
Q
Hạn ngạch xuất khẩu
A
Quota export
8
Q
Tuyến vận tải đường biển lớn
A
Major shipping group
9
Q
Truy vết
A
To contract tracing
10
Q
Phong tỏa có chọn lọc
A
Targeted lock-down (n)
11
Q
Tham dự và chỉ đạo
A
Attend and chair the conference
12
Q
Thằng dư thương mại
A
Trade surplus
13
Q
Lãnh đạo của các bạn bộ ngành
A
Leaders of ministries and departments
14
Q
Đơn giản hóa thủ tục hành chính
A
simplify administrative procedures
15
Q
Kinh tế tuần hoàn
A
Circular economy