Lession 2 Tourism Flashcards
Red tape(n)
thói quan liêu
(to cut/reduce red tape)
Archipelago/ˌɑːrkɪˈpeləɡəʊ/
Quần đảo
Singapore-Myanmar Vocational Training Institute
Cơ sở đào tạo nghề Sin và Mya
Water sprinkler
Vòi phun nước
Warden
Người canh giữ
Taưng cường tính cạnh tranh
to enhance competitiveness/kəmˈpetətɪvnəs/
Ban quản lý dự án
project management unit
Được sự chỉ đạo và cho phép
under the guidance and permission of
Meteoric rise(n)/ˌmiːtiˈɒrɪk/
Vươn lên mạnh mẽ
staggering inflation rate
Tỷ lệ lạm phát ở mức đáng kinh ngạc
=galloping inflation: lạm phát phi mã
centrally planned economy(n)
nền kinh tế ke hoạch hóa tập trung
Residual effects of war(n)
hậu quả chiến tranh
Pivotal shift(n)
sự thay đổi then chốt
Lay the ground for
đặt nền móng cho
to deregulate(v)
giảm điều tiết, bãi bỏ quy định
The government plans to deregulate the banking industry/the bus system.