Lesson 1 Tourism Flashcards
Disposable income
Disposable income, also known as disposable personal income (DPI)
Thu nhập khả dụng là phần thu nhập quốc dân còn lại sau khi các hộ gia đình nộp lại các loại thuế trực thu và nhận được các trợ cấp của Chính phủ hoặc doanh nghiệp.
Shoulder months
a travel season between peak and off-peak seasons
Destination fidelity
(N) lòng trung thành của du khách đối với điểm đến du lịch
Consumers will be looking for new destinations and experiences, and destination fidelity will decrease as a result
Niche market
Thị trường ngách
Impulse
(N) sự thôi thúc, thúc đẩy
Impulse booking: thúc đẩy lượt đặt phòng
A positive aspect is that we expect online booking systems to continue to generate an increase in last minute and impulse bookings.
To Embrace
(V) nắm lấy thời cơ, đón nhận
The travel industry as a whole needs to embrace the internet revolution
disruption
Supply chain disruption
severe disruption to many sectors including tourism
General assembly
đại hội đồng
UNWTO
United nations world tourism organization
tổ chức du lịch thế giới
International health regulations(IHR)
Điều lệ y tế thế giới
Referendum/ˌrefəˈrendəm/
Cuộc trưng cầu dân ý
A nationwide referendum will be held to decide the issue.
Non-establishment candidate
Ứng cử viên chống thể chế hiện hành
Rules-based international order
Một trật tự quốc tế dựa trên luật
Life raft
bè cứu sinh
Regional Comprehensive Economic Partnership (RCEP)
Hiệp định đối tác kinh tế toàn diện khu vực