walking with dinosaurs Flashcards
1
Q
devote
A
dành cho
2
Q
pattern
A
mẫu hình
2
Q
pose a challenge to
A
đặt ra thử thách cho
2
Q
inundated
A
ngập tràn
2
Q
spine
A
xương sống
2
Q
intricate
A
phức tạp
2
Q
pose a threat to
A
đặt ra mối đe dọa cho
2
Q
computational
A
tính toán
2
Q
algorithm
A
thuật toán
2
Q
track
A
theo dõi
2
Q
extract
A
chiết xuất
3
Q
interpret
A
giải thích
3
Q
hump
A
lưng gù
3
Q
simulate
A
mô phỏng
3
Q
fragile
A
dễ vỡ