walking with dinosaurs Flashcards
1
Q
devote
A
dành cho
2
Q
pattern
A
mẫu hình
2
Q
pose a challenge to
A
đặt ra thử thách cho
2
Q
inundated
A
ngập tràn
2
Q
spine
A
xương sống
2
Q
intricate
A
phức tạp
2
Q
pose a threat to
A
đặt ra mối đe dọa cho
2
Q
computational
A
tính toán
2
Q
algorithm
A
thuật toán
2
Q
track
A
theo dõi
2
Q
extract
A
chiết xuất
3
Q
interpret
A
giải thích
3
Q
hump
A
lưng gù
3
Q
simulate
A
mô phỏng
3
Q
fragile
A
dễ vỡ
3
Q
activate
A
kích hoạt
3
Q
consistency
A
sự nhất quán
4
Q
locomotion
A
sự di chuyển
4
Q
navigate
A
điều hướng
4
Q
claw
A
móng vuốt
5
Q
erupt
A
phun trào
5
Q
technique
A
kĩ thuật
6
Q
edurance
A
sự bền bỉ
7
Q
moisture
A
độ ẩm