stepwells Flashcards
1
Q
procurement
A
sự tìm được
2
Q
neglect
A
bỏ quên, bỏ rơi
3
Q
restoration
A
sự phục hồi
4
Q
spectacular
A
ngoạn mục
4
Q
former
A
cựu, trước đây
5
Q
monument
A
đài tưởng niệm
6
Q
bygone
A
đã qua, qua rồi
7
Q
inhabitant
A
dân cư
8
Q
irrigation
A
tưới tiêu
9
Q
utilitarian
A
thiết thực, hữu ích
10
Q
unique
A
độc đáo, duy nhất
11
Q
heyday
A
thời kì hoàng kim
12
Q
architecturally
A
về mặt kiến trúc
13
Q
leisure
A
thời gian rảnh rỗi, giải trí
14
Q
comprise
A
bao gồm