megafire Flashcards
1
Q
menace
A
mối đe dọa
2
Q
erratically
A
không ổn định, thất thường
3
Q
precipitation
A
lượng mưa
4
Q
halt
A
dừng lại
5
Q
contribute to
A
góp phần vào
6
Q
fire-prone ecosystems
A
hệ sinh thái dễ cháy
7
Q
residential housing
A
nhà ở
8
Q
indensity
A
cường độ
9
Q
criticism
A
sự chỉ trích
10
Q
mutual-aid
A
hỗ trợ lẫn nhau
10
Q
insufficient
A
không đủ
11
Q
dilapidated
A
đổ nát, hư
12
Q
budgetary
A
ngân sách
13
Q
evacuation procedure
A
quy trình sơ tán
14
Q
procurement
A
mua sắm, thu mua
15
Q
witness
A
nhân chứng
16
Q
suffer
A
chịu đựng
17
Q
notwithstanding
A
mặc dù, bất chấp
18
Q
responsive
A
phản ứng nhanh, nhạy cảm
19
Q
coordination
A
sự phối hợp
19
Q
adequately
A
đầy đủ, hợp lý
20
Q
seek
A
tìm
20
Q
personnel
A
nhân sự, nhân viên
21
Q
peculiar
A
kì lạ, đặc biệt
21
Q
traverse
A
xuyên qua, đi qua
22
Q
efficiency
A
hiệu quả, hiệu suất
23
Q
dedication
A
sự cống hiến