megafire Flashcards
1
Q
menace
A
mối đe dọa
2
Q
erratically
A
không ổn định, thất thường
3
Q
precipitation
A
lượng mưa
4
Q
halt
A
dừng lại
5
Q
contribute to
A
góp phần vào
6
Q
fire-prone ecosystems
A
hệ sinh thái dễ cháy
7
Q
residential housing
A
nhà ở
8
Q
indensity
A
cường độ
9
Q
criticism
A
sự chỉ trích
10
Q
mutual-aid
A
hỗ trợ lẫn nhau
10
Q
insufficient
A
không đủ
11
Q
dilapidated
A
đổ nát, hư
12
Q
budgetary
A
ngân sách
13
Q
evacuation procedure
A
quy trình sơ tán
14
Q
procurement
A
mua sắm, thu mua