museum of fine art and their public Flashcards
1
Q
reproduction
A
sao chép
2
Q
be familiar with
A
quen thuộc với
3
Q
rewardingly
A
một cách đáng thưởng
4
Q
actual
A
thực tế
5
Q
manuscript
A
bản thảo
6
Q
precisely
A
chính xác
7
Q
technological
A
công nghệ
8
Q
development
A
phát triển
9
Q
oil painting
A
tranh sơn dầu
10
Q
unique
A
độc đáo, duy nhất
11
Q
medium
A
phương tiện, chất liệu
12
Q
convention
A
hội nghị
13
Q
practice
A
thực hành
14
Q
custom
A
phong tục
15
Q
attend
A
tham dự
16
Q
signal
A
tín hiệu
17
Q
signify
A
có nghĩa là
18
Q
accurate
A
chính xác
19
Q
content
A
nội dung
20
Q
bear witness to
A
chứng kiến
21
Q
faithful
A
trung thành
22
Q
implicit
A
ngụ ý, ngầm
23
Q
recognition
A
công nhận
24
Q
underlying
A
cơ bản
25
Q
duplication
A
sao chép
26
Q
valuable
A
có giá
27
Q
severe
A
nghiêm trọng
28
Q
limitations
A
hạn chế
29
Q
fine art
A
nghệ thuật tinh tế