Vocabulary - 06/03/2025 Flashcards
New Millennium
New era, New age, Modern age, Contemporary era, Digital age
Thiên niên kỷ mới (bắt đầu từ năm 2000 trở đi)
Aquifers
Groundwater reservoir, Water-bearing layer
Many rural communities depend on aquifers for drinking water
các lớp đá, cát, hoặc đất dưới lòng đất có khả năng chứa và dẫn nước. Nước trong aquifers thường là nước ngầm và có thể được con người khai thác bằng cách khoan giếng
Freshwater
Clean water, Potable water, Pure water
Only 3% of the water on Earth is freshwater
Nước ngọt rất quan trọng cho con người, động vật và cây trồng, được sử dụng cho uống, sinh hoạt và sản xuất nông nghiệp
Conserve
Preserve, Save, Protect, Maintain
We need to conserve water during the dry season
để chỉ hành động giữ gìn hoặc bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, năng lượng hoặc môi trường để tránh lãng phí hoặc tổn hại
radical
Fundamental, Extreme, Revolutionary, Drastic
The country needs radical changes in its education system
Căn bản, gốc rễ
Cấp tiến, cực đoan
Người cấp tiến
Imagination
Creativity, Fantasy, Vision, Mind’s eye
Children have a very active imagination
khả năng hình dung những điều không có thực hoặc chưa xảy ra trong thực tế. Đây là yếu tố quan trọng trong sáng tạo, nghệ thuật và khoa học
Unconscious # conscious
Insensible, Unaware, Subconscious, Involuntary
He was knocked unconscious after the accident
Bất tỉnh, không có ý thức
Vô thức, không nhận biết được
Phần vô thức trong tâm trí
Peripherally
Marginally, Superficially, Slightly, Incidentally
I was only peripherally involved in the project
mép ngoài, bên lề chứ không phải trọng tâm
thứ yếu
Mannerism
Habit, Quirk, Gesture, Peculiarity
He has a mannerism of tapping his fingers when he’s nervous
Phong cách riêng, thói quen đặc trưng
Thói quen cử chỉ lặp đi lặp lại
Trường phái phong cách chủ nghĩa (trong nghệ thuật)
Auditorium
Hall, Theater, Conference room, Assembly hall
The school built a new auditorium for special events
Khán phòng
Giảng đường lớn
Phòng hội nghị
Elusive
Mysterious, Evasive, Unattainable, Ambiguous
The solution to the problem remains elusive
khó tìm thấy, khó đạt được hoặc khó hiểu dù đã cố gắng rất nhiều. Từ này có thể dùng trong cả ngữ cảnh vật lý (vật, người) và trừu tượng (ý tưởng, khái niệm)
Hypnosis
Trance, Mesmerism, Suggestion
The therapist used hypnosis to help the patient quit smoking
Thôi miên, Trạng thái bị thôi miên
Relive
Re-experience, Recall, Recollect, Reminisce
She likes to relive her childhood memories through old photos
Hồi tưởng, sống lại (trong tâm trí)
Trải nghiệm lại một điều gì đó
Counterproductive
Harmful, Ineffective, Detrimental, Backfiring
Too much criticism can be counterproductive and discourage employees
Phản tác dụng
Gây hiệu quả ngược lại so với mong đợi
Solemnly
Seriously, Gravely, Sincerely, Respectfully
He solemnly promised to tell the truth
Một cách trang trọng, nghiêm túc
Một cách chân thành, thành kính
preliminary
happening before a more important action or event
sơ bộ
Stimulated
Encouraged, Boosted, Activated, Inspired
The discussion stimulated new ideas
Kích thích, khuyến khích
Thúc đẩy (hoạt động hoặc cảm xúc)
Devoted
Dedicated, Loyal, Committed, Faithful
She is devoted to her family.
Tận tâm, hết lòng
Yêu thương, gắn bó sâu sắc
Dành trọn (thời gian, công sức) cho điều gì đó
stimulate to do something
outside/ beyond the conscious of somebody
một cách vô thức
Paraconsciously
Subconsciously, Automatically, Unconsciously
He paraconsciously tapped his fingers while thinking
ngoài tầm nhận thức có ý thức, tức là không hoàn toàn có ý thức nhưng cũng không hoàn toàn vô thức.
Faith Healing
Spiritual Healing, Divine Healing, Miracle Cure
Many people believe in faith healing as a way to recover from illness
Chữa bệnh bằng đức tin
Trị liệu bằng niềm tin tôn giáo
Placebos
Dummy pill, Sugar pill, Sham treatment
The doctor gave some patients real medicine and others placebos to test the drug’s effectiveness.
Giả dược
Thuốc trấn an (không có tác dụng chữa bệnh thực sự)
Rituals
Ceremony (Nghi lễ), Tradition, Custom, Practice
The wedding ceremony included several ancient rituals
Nghi thức, lễ nghi
Thói quen, nghi lễ hàng ngày
Dispensed
Distributed, Delivered, Supplied, Exempted
The machine dispensed snacks and drinks
Phân phát, cung cấp (thường là thuốc hoặc hàng hóa)
Miễn trừ (khỏi một nhiệm vụ hoặc luật lệ)
Autocratic
Dictatorial, Authoritarian, Tyrannical, Oppressive
The country was ruled by an autocratic leader
Chuyên quyền, độc đoán
Độc tài (trong chính trị hoặc quản lý)
Insisting
Demanding, Emphasizing, Asserting, Pressing
She kept insisting that she was right.
Khăng khăng, nhấn mạnh
Nhất quyết, yêu cầu một cách cứng rắn
Accredited
Certified, Authorized, Recognized, Licensed
The university is accredited by the Ministry of Education
Được công nhận, cấp phép
Ủy quyền chính thức
Notoriety
Infamy, Disrepute, Dishonor, Scandal
The politician gained notoriety for his involvement in the scandal
Tai tiếng, tiếng xấu
Danh tiếng (thường mang nghĩa tiêu cực)
Spectacular Results
Outstanding results, Impressive results, Remarkable results, Extraordinary results
The new marketing campaign delivered spectacular results
Kết quả ngoạn mục
Kết quả đáng kinh ngạc