Vocabulary - 06/03/2025 Flashcards

1
Q

New Millennium

New era, New age, Modern age, Contemporary era, Digital age

A

Thiên niên kỷ mới (bắt đầu từ năm 2000 trở đi)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Aquifers

Groundwater reservoir, Water-bearing layer

Many rural communities depend on aquifers for drinking water

A

các lớp đá, cát, hoặc đất dưới lòng đất có khả năng chứa và dẫn nước. Nước trong aquifers thường là nước ngầm và có thể được con người khai thác bằng cách khoan giếng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Freshwater

Clean water, Potable water, Pure water

Only 3% of the water on Earth is freshwater

A

Nước ngọt rất quan trọng cho con người, động vật và cây trồng, được sử dụng cho uống, sinh hoạt và sản xuất nông nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Conserve

Preserve, Save, Protect, Maintain

We need to conserve water during the dry season

A

để chỉ hành động giữ gìn hoặc bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, năng lượng hoặc môi trường để tránh lãng phí hoặc tổn hại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

radical

Fundamental, Extreme, Revolutionary, Drastic

The country needs radical changes in its education system

A

Căn bản, gốc rễ
Cấp tiến, cực đoan
Người cấp tiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Imagination

Creativity, Fantasy, Vision, Mind’s eye

Children have a very active imagination

A

khả năng hình dung những điều không có thực hoặc chưa xảy ra trong thực tế. Đây là yếu tố quan trọng trong sáng tạo, nghệ thuật và khoa học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Unconscious # conscious

Insensible, Unaware, Subconscious, Involuntary

He was knocked unconscious after the accident

A

Bất tỉnh, không có ý thức
Vô thức, không nhận biết được
Phần vô thức trong tâm trí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Peripherally

Marginally, Superficially, Slightly, Incidentally

I was only peripherally involved in the project

A

mép ngoài, bên lề chứ không phải trọng tâm
thứ yếu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Mannerism

Habit, Quirk, Gesture, Peculiarity

He has a mannerism of tapping his fingers when he’s nervous

A

Phong cách riêng, thói quen đặc trưng
Thói quen cử chỉ lặp đi lặp lại
Trường phái phong cách chủ nghĩa (trong nghệ thuật)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Auditorium

Hall, Theater, Conference room, Assembly hall

The school built a new auditorium for special events

A

Khán phòng
Giảng đường lớn
Phòng hội nghị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Elusive

Mysterious, Evasive, Unattainable, Ambiguous

The solution to the problem remains elusive

A

khó tìm thấy, khó đạt được hoặc khó hiểu dù đã cố gắng rất nhiều. Từ này có thể dùng trong cả ngữ cảnh vật lý (vật, người) và trừu tượng (ý tưởng, khái niệm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Hypnosis

Trance, Mesmerism, Suggestion

The therapist used hypnosis to help the patient quit smoking

A

Thôi miên, Trạng thái bị thôi miên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Relive

Re-experience, Recall, Recollect, Reminisce

She likes to relive her childhood memories through old photos

A

Hồi tưởng, sống lại (trong tâm trí)
Trải nghiệm lại một điều gì đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Counterproductive

Harmful, Ineffective, Detrimental, Backfiring

Too much criticism can be counterproductive and discourage employees

A

Phản tác dụng
Gây hiệu quả ngược lại so với mong đợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Solemnly

Seriously, Gravely, Sincerely, Respectfully

He solemnly promised to tell the truth

A

Một cách trang trọng, nghiêm túc
Một cách chân thành, thành kính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

preliminary

happening before a more important action or event

17
Q

Stimulated

Encouraged, Boosted, Activated, Inspired

The discussion stimulated new ideas

A

Kích thích, khuyến khích
Thúc đẩy (hoạt động hoặc cảm xúc)

18
Q

Devoted

Dedicated, Loyal, Committed, Faithful

She is devoted to her family.

A

Tận tâm, hết lòng
Yêu thương, gắn bó sâu sắc
Dành trọn (thời gian, công sức) cho điều gì đó

19
Q

stimulate to do something

outside/ beyond the conscious of somebody

A

một cách vô thức

20
Q

Paraconsciously

Subconsciously, Automatically, Unconsciously

He paraconsciously tapped his fingers while thinking

A

ngoài tầm nhận thức có ý thức, tức là không hoàn toàn có ý thức nhưng cũng không hoàn toàn vô thức.

21
Q

Faith Healing

Spiritual Healing, Divine Healing, Miracle Cure

Many people believe in faith healing as a way to recover from illness

A

Chữa bệnh bằng đức tin
Trị liệu bằng niềm tin tôn giáo

22
Q

Placebos

Dummy pill, Sugar pill, Sham treatment

The doctor gave some patients real medicine and others placebos to test the drug’s effectiveness.

A

Giả dược
Thuốc trấn an (không có tác dụng chữa bệnh thực sự)

23
Q

Rituals

Ceremony (Nghi lễ), Tradition, Custom, Practice

The wedding ceremony included several ancient rituals

A

Nghi thức, lễ nghi
Thói quen, nghi lễ hàng ngày

24
Q

Dispensed

Distributed, Delivered, Supplied, Exempted

The machine dispensed snacks and drinks

A

Phân phát, cung cấp (thường là thuốc hoặc hàng hóa)
Miễn trừ (khỏi một nhiệm vụ hoặc luật lệ)

25
Q

Autocratic

Dictatorial, Authoritarian, Tyrannical, Oppressive

The country was ruled by an autocratic leader

A

Chuyên quyền, độc đoán
Độc tài (trong chính trị hoặc quản lý)

26
Q

Insisting

Demanding, Emphasizing, Asserting, Pressing

She kept insisting that she was right.

A

Khăng khăng, nhấn mạnh
Nhất quyết, yêu cầu một cách cứng rắn

27
Q

Accredited

Certified, Authorized, Recognized, Licensed

The university is accredited by the Ministry of Education

A

Được công nhận, cấp phép
Ủy quyền chính thức

28
Q

Notoriety

Infamy, Disrepute, Dishonor, Scandal

The politician gained notoriety for his involvement in the scandal

A

Tai tiếng, tiếng xấu
Danh tiếng (thường mang nghĩa tiêu cực)

29
Q

Spectacular Results

Outstanding results, Impressive results, Remarkable results, Extraordinary results

The new marketing campaign delivered spectacular results

A

Kết quả ngoạn mục
Kết quả đáng kinh ngạc