vocabs trong đề thi thptqg tham khảo Flashcards
1
Q
subset (n)
A
tập hợp con
2
Q
conceal (v)
A
che giấu, che đậy
3
Q
rough guess
A
đoán bừa, không cần chính xác
4
Q
spin-off (n)
A
sp/project/cty phát sinh từ lợi nhuận/thành công của sp/project ban đầu hoặc cty mẹ
5
Q
absurdity (n)
A
the quality or state of being ridiculous or wildly unreasonable
6
Q
etiquette (n)
A
phép tắc (=protocol)
7
Q
day in and/, day out (adv)
A
continuously or repeatedly over a long period of time
8
Q
misfit (n)
A
someone whose behavior or attitude sets them apart from others in an uncomfortably conspicuous way
9
Q
oversight (n)
A
(1) an unintended/unexpected failure to notice or do sth
2) the action of overseeing sth (=supervision