vocabs học thêm (1) Flashcards
ngược với strative verb
action verb
synonym của wise
prudent
trade war (n)
chiến tranh thương mại
share-hold (n)
cổ phiếu/phần => share-holder là cổ đông
synonym của admirable
commendable
noun của clear (ở đây mang nghĩa là sự dọn dẹp, làm sạch)
clarity
năm tài chính + bắt đầu và kết thúc
financial year; jan 1st this year and 31st next year
synonym của suspicious
skeptical/sceptical (abt sth)
synonym của suspicious
dubious, doubtful
nghĩa của expel (v)
trục xuất khỏi 1 quốc gia + đuổi học
ribcage (n)
xương sườn
trillion
1 ngàn tỉ
onwards
trở đi (from 9am onwards)
synonym của essential
integral
biometric (a)
sinh trắc học
emerge (a)
mới nổi
hinder (v)
cản trở
hamper (v)
cản trở
primitive (a)
thuộc về thời tiền sử + thiếu thốn, chưa hoàn thiện, chưa hiện đại
spectacle (n)
unexpected or unusual events that attract interest, attention or (dis)approval