vocabs học thêm (3) Flashcards
omnivore (n)
động vật ăn tạp
eradicate (v)
= remove, eliminate, get rid of
synonym của refill (v)
replenish (v)
rash (n)
mẩn đỏ (eg: allergic rash là mẩn đỏ đo dị ứng)
temperate (a)
ôn đới
subtropical (a)
bán/cận nhiệt đới
evaluate (v)
to judge or calculate the quality, importance, amount, or value of something
centenarian (n)
someone who is a 100 years old or more
capitalism (n)
chủ nghĩa tư bản
conviction (n)
- a strong belief or opinion
- the fact of officially being found to be guilty of a particular crime, or the act of officially finding someone guilty
maisonette (n)
a small apartment that is usually part of a larger building with two levels and that has its own entrance
nghĩa khác của balance (n)?
số dư trong tài khoản ngân hàng (also: bank balance)
dysfunction (n)
disorder of function
cutting-edge (a)
đột phá
bank teller (n)
nhân viên dao dịch trong ngân hàng