Vocab4 Flashcards
1
Q
Experience
A
Kinh nghiệm
2
Q
Make business contacts
A
Tạo mqh, tạo mối liên lạc
3
Q
Prefer to have
A
Thích cái gì đấy
4
Q
Possible
A
Khả thi
5
Q
plastic packaging
A
Bao bì nhựa
6
Q
Improve
A
Cải thiện
7
Q
how are you going to improve your english
A
bạn sẽ cải thiện tiếng anh của mình như thế nào
8
Q
Silly
A
Ngu
9
Q
Give birth to
A
Sinh ra ( dùng đc cho ng, vật )
10
Q
Interact
A
Tương tác
11
Q
paraphrases
A
Diễn giải
12
Q
paraphrases the underlined
A
Diễn giải lại phần gạch chân
13
Q
Native
A
Tự nhiên
14
Q
existent
A
Hiện hữu, tồn tại
15
Q
Ancient
A
Cổ đại
16
Q
in meaning to
A
Có nghĩa là
17
Q
Refers
A
Tham khảo
18
Q
which of the following
A
cái nào sau đây
19
Q
government
A
Chính phủ
20
Q
Origin
A
Nguồn gốc
21
Q
the phrase
A
Cụm từ
22
Q
gives rise to
A
Tạo ra
23
Q
Excited
A
Hào hứng