Vc5 Flashcards
1
Q
could be best replaced
A
có thể được thay thế tốt nhất
2
Q
Bring up
A
Nuôi
3
Q
Carry out
A
Tiến hành
4
Q
Research / researcher
A
Nghiên cứu / nhà nghiên cứu
5
Q
Stare
A
Nhìn chằm chằm
6
Q
Available
A
Có sẵn
7
Q
Paragraph
A
Đoạn văn
8
Q
Dependable
A
Đáng tin cậy
9
Q
Visible
A
Dễ thấy
10
Q
Audible
A
Có thể nghe được
11
Q
countryside = rural
A
Nông thôn
12
Q
Urban = city
A
Thành phố
13
Q
Causal
A
Nguyên nhân
14
Q
relationship
A
Mối quan hệ
15
Q
In which
A
trong đó