Vocab2 Flashcards
1
Q
Make
A
Làm
2
Q
How can you link
A
làm thế nào bạn có thể liên kết
3
Q
Honour
A
Vinh dự
4
Q
Decide
A
Quyết định
5
Q
Expect
A
Mong đợi
6
Q
Important
A
Quan trọng
7
Q
Impressive
A
Ấn tượng
8
Q
Terrific
A
Hoảng sợ, khiếp sợ
9
Q
Company
A
Công ty
10
Q
Take on
A
Đảm nhận
11
Q
Take on me
A
Hãy tiếp nhận tôi
12
Q
Expensive
A
Đắt
13
Q
Peace / peaceful
A
Hoà bình
14
Q
Flight
A
Chuyến bay
15
Q
Flight
A
Chuyến bay
16
Q
flight attendant
A
Tiếp viên hàng không
17
Q
Look out
A
Nhìn ra
18
Q
Switch off
A
Tắt
19
Q
Switch on
A
Bật
20
Q
Turn up
A
Xuất hiện
21
Q
Turn up late
A
Đến muộn
22
Q
Turn up the volume
A
Tăng âm lượng lên
23
Q
Busy / bussy
A
Bận / bận rộn
24
Q
Flexible
A
Linh hoạt
25
Schedules
Lịch trình
26
Schedules
Lịch trình
27
Flexible schedules to suit your needs
lịch trình linh hoạt phù hợp với nhu cầu của bạn
28
Essential
Thiết yếu
29
Learn
Học hỏi
30
Customer
khách hàng
31
Service
Dịch vụ
32
learn essential customer service skills
Học các kỹ năng dịch vụ chăm sóc cần thiết cho khách hành
33
Industry
Ngành công nghiệp
34
Hands on
Thực hành
35
Training
Đào tạo
36
Trainers
Huấn luyện viên
37
Career
Sự nghiệp
38
Into
Vào trong
39
Rewarding
Khen thưởng
40
Reward
Phần thưởng
41
Hospitality
Lòng hiếu khách
42
Passion
Niềm đam mê
43
Pass
Vượt qua
44
Enrol
Đăng ký
45
Journey
Hành trình
46
Toward
Theo hướng, hướng tới
47
Place
Địa điểm
48
Celebration
Lễ chúc mừng
49
Take place
Diễn ra
50
Activity / activities
Hoạt động / các hoạt động
51
Traditional
Truyền thống
52
Tug
Kéo
53
Present / present at the
Hiện tại / có mặt tại
54
Stadium
Sân vận động