Vocab2 Flashcards

1
Q

Make

A

Làm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

How can you link

A

làm thế nào bạn có thể liên kết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Honour

A

Vinh dự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Decide

A

Quyết định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Expect

A

Mong đợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Important

A

Quan trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Impressive

A

Ấn tượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Terrific

A

Hoảng sợ, khiếp sợ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Company

A

Công ty

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Take on

A

Đảm nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Take on me

A

Hãy tiếp nhận tôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Expensive

A

Đắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Peace / peaceful

A

Hoà bình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Flight

A

Chuyến bay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Flight

A

Chuyến bay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

flight attendant

A

Tiếp viên hàng không

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Look out

A

Nhìn ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Switch off

A

Tắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Switch on

A

Bật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Turn up

A

Xuất hiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Turn up late

A

Đến muộn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Turn up the volume

A

Tăng âm lượng lên

23
Q

Busy / bussy

A

Bận / bận rộn

24
Q

Flexible

A

Linh hoạt

25
Q

Schedules

A

Lịch trình

26
Q

Schedules

A

Lịch trình

27
Q

Flexible schedules to suit your needs

A

lịch trình linh hoạt phù hợp với nhu cầu của bạn

28
Q

Essential

A

Thiết yếu

29
Q

Learn

A

Học hỏi

30
Q

Customer

A

khách hàng

31
Q

Service

A

Dịch vụ

32
Q

learn essential customer service skills

A

Học các kỹ năng dịch vụ chăm sóc cần thiết cho khách hành

33
Q

Industry

A

Ngành công nghiệp

34
Q

Hands on

A

Thực hành

35
Q

Training

A

Đào tạo

36
Q

Trainers

A

Huấn luyện viên

37
Q

Career

A

Sự nghiệp

38
Q

Into

A

Vào trong

39
Q

Rewarding

A

Khen thưởng

40
Q

Reward

A

Phần thưởng

41
Q

Hospitality

A

Lòng hiếu khách

42
Q

Passion

A

Niềm đam mê

43
Q

Pass

A

Vượt qua

44
Q

Enrol

A

Đăng ký

45
Q

Journey

A

Hành trình

46
Q

Toward

A

Theo hướng, hướng tới

47
Q

Place

A

Địa điểm

48
Q

Celebration

A

Lễ chúc mừng

49
Q

Take place

A

Diễn ra

50
Q

Activity / activities

A

Hoạt động / các hoạt động

51
Q

Traditional

A

Truyền thống

52
Q

Tug

A

Kéo

53
Q

Present / present at the

A

Hiện tại / có mặt tại

54
Q

Stadium

A

Sân vận động