Vocab2 Flashcards
1
Q
Make
A
Làm
2
Q
How can you link
A
làm thế nào bạn có thể liên kết
3
Q
Honour
A
Vinh dự
4
Q
Decide
A
Quyết định
5
Q
Expect
A
Mong đợi
6
Q
Important
A
Quan trọng
7
Q
Impressive
A
Ấn tượng
8
Q
Terrific
A
Hoảng sợ, khiếp sợ
9
Q
Company
A
Công ty
10
Q
Take on
A
Đảm nhận
11
Q
Take on me
A
Hãy tiếp nhận tôi
12
Q
Expensive
A
Đắt
13
Q
Peace / peaceful
A
Hoà bình
14
Q
Flight
A
Chuyến bay
15
Q
Flight
A
Chuyến bay
16
Q
flight attendant
A
Tiếp viên hàng không
17
Q
Look out
A
Nhìn ra
18
Q
Switch off
A
Tắt
19
Q
Switch on
A
Bật
20
Q
Turn up
A
Xuất hiện
21
Q
Turn up late
A
Đến muộn