Vc8 Flashcards
1
Q
Assignment
A
Phân công
2
Q
Assignment
A
Phân công
3
Q
Concerned / Concerned with
A
Lo âu / quan tâm đến
4
Q
Mend
A
Sửa chữa
5
Q
Choir
A
Hợp xướng
6
Q
Decent
A
Tử tế
7
Q
Reserve / reserved
A
Dự trữ / kín đáo
8
Q
Greed of parents
A
Lòng tham của cha mẹ
9
Q
more people seek meaningful travel experiences.
A
nhiều người tìm kiếm những trải nghiệm du lịch có ý nghĩa.
10
Q
primary
A
Sơ đẳng
11
Q
attractive
A
hấp dẫn
12
Q
ecotourism
A
du lịch sinh thái
13
Q
advantages
A
thuận lợi
14
Q
between
A
Giữa
15
Q
Ultimately
A
Cuối cùng
16
Q
cultural
A
thuộc văn hóa
17
Q
Culture
A
Văn hoá
18
Q
Proper
A
Thích hợp
19
Q
Heritage
A
Di sản
20
Q
efforts.
A
nỗ lực.
21
Q
destruction
A
sự phá hủy
22
Q
exploitation not only diminishes
A
Sự khai thác không chỉ làm giảm
23
Q
exploitation
A
Khai thác
24
Q
diminishes
A
Giảm dần
25
preservation
sự bảo tồn
26
ecosystem
hệ sinh thái
27
Local
Địa phương
28
uneffected
không bị ảnh hưởng
29
abandoning
Bỏ rơi
30
hindering
Cản trở
31
inffered
suy ra
32
Limitation
Giới hạn
33
we should all have
tất cả chúng ta nên có
34
emotionally challenging
thách thức về mặt cảm xúc
35
advice
Khuyên bảo
36
Bring
mang đến
37
Bring up
nuôi dưỡng
38
Succeed
thành công
39
Possitive
Tích cực
40
Actively
Tích cực
41
emissions
phát thải
42
impactful / impactfully
Có tác động / tác động mạnh mẽ
43
volunteering
Tình nguyện
44