Vocab Lesson 3/4 Flashcards
phòng học
教室
phòng ăn
食堂
văn phòng
事務所
phòng họp
会議室
bộ phận tiếp tân, phòng thường trực
受付
lobby
ロビー
căn phòng
部屋
toilet, phòng vệ sinh
トイレ (お手洗い)
câu thang
階段
thang máy
エレベーター
thang cuốn
エスカレーター
máy bán hàng tự động
自動販売機
điện thoại
電話
đất nước
お国
công ty
会社
nhà
うち
đôi giày
靴
cà vạt
ネクタイ
tâng hầm
ちか
rượi vang
ワイン
quầy bán
売り場
-tầng
-階
yen
円
bao nhiêu tiền
いくら
100
百
1000
千
10000
万
tầng mấy
何階
xe hơi, ô tô
自動車
điện khí
電気
cho tôi xem
(を) 見せてください
cho tôi
(を) ください
Italy
イタリア
France
フランス
Jakarta
ジャカルタ
Berlin
ベルリン
Bangkok
バンコク
Shin-Osaka
新大阪
thức dậy, dậy
起きます
ngủ, đi ngủ
寝ます
làm việc
働きます
nghỉ, nghỉ
休みます
học
勉強します
hết, kết thúc, xong
終わります
ngân hàng
銀行
thư viện
図書館
bảo tàng mỹ
美術館
bưu điện
郵便局
bây giờ
今
-giờ
-時
-phút
-分
mấy giờ
何時
rưỡi, nửa
半
máy phút
何分
chiều (sau 12 giờ trưa)
午後
sáng (trước 12 giờ trưa)
午前
buổi sáng, sáng
朝
buổi chiều, chiều
昼
buổi tối, tối
晩 (夜)
Hôm kia
おととい
Hôm qua
昨日
hôm nay
今日
ngày mai
明日
ngày kia
あさって
sáng nay
今朝
tối nay
今晩
nghi phép, nghỉ, ngày nghỉ
休み
nghỉ trưa
昼休み
thi, kỳ thi, kiểm tra
試験
cuộc họp
会議
phim điện ảnh
映画
hàng sáng
毎朝
hàng tối
毎晩
hàng ngày
毎日
thứ hai
月曜日
thứ ba
火曜日
thứ năm
木曜日
thứ tư
水曜日
thứ sáu
金曜日
thứ bảy
土曜日
Chủ Nhật
日曜日
Thứ mấy
何曜日
-Từ
-から
-Đến
-まで
-và (DT)
-と
Anh/ Chị vất vả quá.
大変ですね
Số
番号
số mấy
何番
Ông/bà, phía ông/ phía bà
そちら
NewYork
ニューヨーク
Beijing
ペキン
London
ロンドン
Los Angeles
ロサンゼルス
cửa hàng bách hóa (department)
デパート