Vocab Lesson 3/4 Flashcards
1
Q
phòng học
A
教室
2
Q
phòng ăn
A
食堂
3
Q
văn phòng
A
事務所
4
Q
phòng họp
A
会議室
5
Q
bộ phận tiếp tân, phòng thường trực
A
受付
6
Q
lobby
A
ロビー
7
Q
căn phòng
A
部屋
8
Q
toilet, phòng vệ sinh
A
トイレ (お手洗い)
9
Q
câu thang
A
階段
10
Q
thang máy
A
エレベーター
11
Q
thang cuốn
A
エスカレーター
12
Q
máy bán hàng tự động
A
自動販売機
13
Q
điện thoại
A
電話
14
Q
đất nước
A
お国
15
Q
công ty
A
会社
16
Q
nhà
A
うち
17
Q
đôi giày
A
靴
18
Q
cà vạt
A
ネクタイ
19
Q
tâng hầm
A
ちか
19
Q
rượi vang
A
ワイン
20
Q
quầy bán
A
売り場
21
Q
-tầng
A
-階
22
Q
yen
A
円
23
Q
bao nhiêu tiền
A
いくら
24
Q
100
A
百
25
Q
1000
A
千
26
Q
10000
A
万
27
Q
tầng mấy
A
何階
28
Q
xe hơi, ô tô
A
自動車
29
Q
điện khí
A
電気
29
Q
cho tôi xem
A
(を) 見せてください
30
Q
cho tôi
A
(を) ください
31
Q
Italy
A
イタリア
32
Q
France
A
フランス
33
Q
Jakarta
A
ジャカルタ
34
Q
Berlin
A
ベルリン
35
Q
Bangkok
A
バンコク