Vocab Lesson 1 Flashcards
1
Q
私
A
Tôi
2
Q
Tôi
A
私
3
Q
あなた
A
Bạn, Ông/bà, Anh/chị
4
Q
Bạn, Ông/bà, Anh/chị
A
あなた
5
Q
あの方
A
Người đó
6
Q
Người đó
A
あの方
7
Q
-さん
A
Anh /chị, Ông/bà (Hậu tố)
8
Q
Anh /chị, Ông/bà (Hậu tố)
A
-さん
9
Q
-ちゃん
A
hậu tố cho bé gái
10
Q
Hậu tố cho bé gái
A
-ちゃん
11
Q
-人
A
Hậu tố cho người nước ngoài
12
Q
Hậu tố cho người nước ngoài
A
-人
13
Q
先生
A
Thầy/cô
14
Q
Thấy/cô
A
先生
15
Q
教師
A
Giáo viên